Trịnh Mạnh Cường - 16:33 26/08/2023
Tư vấn chọn muaCùng so sánh Dimensity 810 vs Snapdragon 680, hai con chip đang làm mưa làm gió tại phân khúc điện thoại giá rẻ, khiến cho không ít người phải đắn đo suy nghĩ. Vậy đâu mới là con chip mạnh mẽ hơn và đáng mua hơn. Câu trả lời sẽ nằm trong bài viết so sánh Dimensity 810 vs Snapdragon 680 phía dưới đây.
Vào tháng 8 năm 2021, Dimensity 810 ra mắt chính thức, là chipset hàng đầu của MediaTek trong phân khúc tầm trung. Khi được trang bị trên Xiaomi Redmi Note 11 4G ra mắt tại Trung Quốc, bộ vi xử lý này nhận được nhiều lời khen ngợi nhờ hiệu năng mạnh mẽ và nhiệt độ mát mẻ. Ngoài ra, khả năng hỗ trợ mạng dữ liệu 5G mới của Dimensity 810 cũng là yếu tố được các nhà sản xuất smartphone đang quảng bá tới khách hàng của mình.
So sánh hiệu năng giữa hai chipset di động là một công việc khó khăn trong thế giới smartphone Android hiện nay. Thị trường đã phân mảng một cách sâu rộng, dẫn đến thực tế rằng dù hai điện thoại có cùng vi xử lý, hiệu năng của chúng vẫn khác biệt. Tuy nhiên, để giải quyết vấn đề này, AnTuTu đã được phát triển để đưa ra điểm chuẩn hiệu năng cho từng thiết bị. Bằng cách thu thập điểm số từ nhiều mẫu điện thoại khác nhau được trang bị cùng một con chip, chúng ta có thể có cái nhìn tổng quan về sức mạnh của vi xử lý đó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các con số này chỉ mang tính chất tham khảo và không đại diện cho toàn bộ hiệu năng của con chip.
Đội ngũ của chúng tôi đã thu thập và đánh giá dữ liệu và hiệu năng của hai con chip bằng phiên bản AnTuTu v9. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt so với phiên bản mới nhất là AnTuTu v10. Kết quả cho thấy, con chip Dimensity 810 áp đảo với khoảng cách điểm số lên tới 56%, tương đương với việc hai con chip này không thuộc cùng phân khúc hoặc ra mắt vào thời điểm khác nhau.
Phần mềm Geekbench được xem là một công cụ đáng tin cậy để đánh giá hiệu suất, khác biệt so với AnTuTu. Mặc dù nó có thể đánh giá cả CPU và GPU trên một chipset (SoC), nhưng hiện nay, người dùng chủ yếu quan tâm đến điểm số CPU để đo hiệu suất.
Hạng mục điểm đại diện lõi đơn của MediaTek đã thể hiện “sức mạnh đáng sợ” khi đạt được số điểm cao hơn 65% so với đối thủ là Snapdragon 680 của Qualcomm. Sự chênh lệch về điểm số đa lõi giữa hai con chip cũng khá đáng kể, trong đó đại diện của MediaTek dẫn đầu với 69 %.
Chúng ta sẽ đi vào chi tiết hơn về cấu trúc và thiết kế CPU của cả Dimensity 810 và Snapdragon 680 trong phần so sánh thông số CPU, để hiểu rõ hơn về sự khác biệt về hiệu năng giữa đại diện của MediaTek và vi xử lý của Qualcomm.
Các chipset tầm trung như Snapdragon 7 Plus Gen 2 và Snapdragon 4 Gen 2 đã áp dụng quy trình sản xuất 4nm để tăng hiệu suất và giảm nhiệt, trong khi Dimensity 810 chỉ sử dụng quy trình 6nm, đây là một quy trình khá lỗi thời. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dimensity 810 đã ra mắt gần đây hơn 2 năm, vì vậy quy trình sản xuất chip giá rẻ 6nm là khá hiện đại vào thời điểm hiện tại.
Khác với Snapdragon 680 được sản xuất trên quy trình 6nm, mặc dù không phải là một lựa chọn cao cấp như 5nm hay 4nm, nhưng nó lại là một sự lựa chọn cân bằng. Nguyên nhân là việc sản xuất quy trình 4nm và 5nm sẽ rất tốn kém cho đến năm 2023, khiến cho các thiết bị sử dụng công nghệ này sẽ khó có thể mua được. Ngược lại, quy trình 12nm, 10nm và 7nm có chi phí sản xuất rẻ hơn nhiều nhưng lại tiêu thụ nhiều điện năng hơn và tạo ra nhiều nhiệt hơn, dẫn đến điện thoại nóng hơn và kém hiệu quả hơn so với dự kiến.
Qualcomm đã chọn tiến trình sản xuất 6nm cho sản phẩm tầm trung của mình để đảm bảo giá cả hợp lý và hiệu suất mạnh mẽ, tránh tình trạng quá nóng. Trong khi đó, MediaTek Helio G96 vẫn sử dụng tiến trình sản xuất 12nm cũ, dẫn đến tình trạng tiêu thụ pin và nhiệt độ cao hơn. Tuy nhiên, MediaTek đã nhận ra vấn đề này và chuyển sang sử dụng các chip giá rẻ hơn sản xuất trên tiến trình 6nm như Dimensity 6020 và 6100 Plus.
Về cấu trúc, CPU Snapdragon 680 có 8 nhân CPU được chia thành 2 nhóm, gồm 4 nhân Cortex-A73 hiệu năng cao với tốc độ tối đa 2.8 GHz và 4 nhân Cortex-A53 tiết kiệm năng lượng với tốc độ 1.9 GHz. So với đối thủ Dimensity 810, các nhân CPU này sẽ không hiệu quả bằng Cortex-A76 và Cortex-A55. Điều này dẫn đến hiệu năng CPU và toàn bộ SoC thấp hơn rất nhiều so với Dimensity 810, bao gồm cả trong các ứng dụng đánh giá hiệu năng.
GPU Adreno 610 của Snapdragon 680 đã được cải tiến để mang lại hiệu suất tốt hơn tới 10%, mang lại màn hình đồ họa nhanh hơn cho trải nghiệm chơi game và phát trực tuyến. Ngoài ra, Quick Charge 3 có thể sạc thiết bị lên tới 80% chỉ trong 35 phút. Các nguồn tin không chính thức cho biết xung nhịp tối đa của chip lên tới 950 MHz, cho phép chơi game mượt mà với mức thiết lập hợp lý cho các game nhẹ đến tầm trung và cả game nặng như PUBG Mobile nếu cấu hình đúng.
GPU của Dimensity 810 là Mali-G57 MC2, một GPU phổ biến trên các con chip giá rẻ của MediaTek. Tuy nhiên, hiệu năng của Mali-G57 MC2 sẽ thua kém so với GPU Adreno 610 của Snapdragon 680 một chút, do Qualcomm tối ưu tốt hơn cho các ứng dụng hiện nay.
Như vậy, Snapdragon 680 yếu hơn hẳn về hiệu năng CPU, điểm số, chỉ có GPU được cho là nhỉnh hơn con chip Dimensity 810, nhưng trong thực tế bởi CPU chưa đủ mạnh nên khả năng chơi game cũng sẽ yếu hơn Dimensity 810. Trên đây là bài so sánh Dimensity 810 vs Snapdragon 680 của MobileCity, bạn sẽ chọn con chip nào?
Hỏi đáp & đánh giá So sánh Dimensity 810 vs Snapdragon 680: MediaTek lấn áp
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi