Trịnh Mạnh Cường - 14:10 24/08/2023
Tư vấn chọn muaCùng so sánh Dimensity 8200 vs Dimensity 8100, hai con chip cùng tới từ thương hiệu Đài Loan, liệu rằng hãng có mang tới một sản phẩm đủ mạnh mẽ để chúng ta muốn nâng cấp hay không? Câu trả lời sẽ được tiết lộ trong bài viết so sánh Dimensity 8200 vs Dimensity 8100 phía dưới đây.
Năm 2022, Qualcomm đã liên tục thất bại với các vi xử lý cao cấp như Snapdragon 8 Gen 1, Snapdragon 888 và Snapdragon 7 Gen 1 do vấn đề về sản xuất và gia công chip. Những vấn đề này đã dẫn đến hiện tượng quá nhiệt và giảm hiệu năng của các vi xử lý này. Trong khi đó, Dimensity 8100 lại có sức mạnh ấn tượng và không gặp vấn đề quá nhiệt, vượt qua cả Snapdragon 888 và được trang bị trên nhiều smartphone tầm trung.
MediaTek tiếp tục phát triển phiên bản tiếp theo của Dimensity 8200 với hy vọng sẽ cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường tầm trung và cận cao cấp với Snapdragon 8 Plus Gen 1. Nhưng con chip thế hệ mới này liệu có đạt được kỳ vọng tiếp tục làm mưa làm gió ở phân khúc tầm trung, cận cao cấp hay không?
So sánh hiệu năng giữa hai chipset di động là một nhiệm vụ khó khăn trong thế giới smartphone Android hiện tại, bởi vì thị trường đã phân chia rất sâu sắc. Dù hai điện thoại có cùng vi xử lý, hiệu năng thực tế của chúng vẫn khác biệt. Vì vậy, ứng dụng AnTuTu ra đời để đưa ra điểm chuẩn hiệu năng cho từng thiết bị. Thu thập điểm số từ nhiều mẫu điện thoại khác nhau được trang bị cùng một con chip sẽ cung cấp cho chúng ta cái nhìn tổng quan về sức mạnh của vi xử lý đó.
Đội ngũ của chúng tôi đã thu thập dữ liệu và chấm điểm hiệu năng của hai con chip bằng phiên bản AnTuTu v9 nên có thể sẽ có một số sự khác biệt so với AnTuTu v10 hiện nay. Kết quả cho thấy, con chip tầm trung cận cao cấp Dimensity 8200 đạt được điểm số rất cao lên tới 850.501 điểm, đây là một thành tích đáng nể. Và không có gì ngạc nhiên khi con chip như Dimensity 8200 lại đạt được điểm số AnTuTu cao hơn phiên bản tiền nhiệm của nó là Dimensity 8100. Tuy nhiên cách biệt ở đây chỉ là 5%, không đủ lớn để cho thấy sự khác biệt, hay sự ấn tượng đủ nhiều.
Geekbench là một phần mềm đáng tin cậy để đánh giá hiệu năng, khác với AnTuTu. Mặc dù nó có thể đánh giá cả CPU và GPU trên một chipset (SoC), tuy nhiên, đa số người dùng chỉ quan tâm đến điểm số CPU để đo hiệu năng.
Điểm khác biệt giữa Dimensity 8200 và Dimensity 8100 trong điểm số đơn nhân chỉ là 9%, về điểm đa nhân, Dimensity 8200 vượt trội với 9%. Mặc dù Dimensity 8100 có tới 4 nhân siêu hiệu năng với tốc độ tối đa lên đến 2.85 GHz, nhưng vẫn cho ra điểm số thấp hơn so với Dimensity 8200 với tốc độ 3.1 GHz. Sự chênh lệch này có nguyên nhân từ cấu trúc và kiến trúc của hai con chip này, sẽ được giải thích kỹ hơn trong phần tiếp theo.
Khi nói về hiệu năng của CPU, nhiều người chỉ quan tâm đến thông số nhân và xung nhịp mà bỏ qua yếu tố quan trọng nhất là tiến trình sản xuất. Các vi xử lý trên điện thoại và máy tính đều được sản xuất trên một tiến trình cụ thể sử dụng công nghệ khắc nano met (nm) để tạo ra con chip. Hiệu quả năng lượng và hiệu năng của con chip sẽ càng tốt khi tiến trình sản xuất càng nhỏ. Điều này có nghĩa là con chip sẽ mạnh mẽ hơn, giải phóng ít nhiệt hơn và tiêu tốn ít điện năng từ Pin hơn.
Dimensity 8100 được sản xuất trên quy trình 5nm, đây là một quy trình khá cũ so với các chipset tầm trung như Snapdragon 7 Plus Gen 2 đã sử dụng quy trình 4nm hoặc Snapdragon 4 Gen 2 giá rẻ đã áp dụng quy trình 4nm để tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu nhiệt độ. Tuy nhiên, với Dimensity 8200, nó đã sử dụng quy trình 4nm Gen 2 tương tự như Snapdragon 8 Plus Gen 1 trong phân khúc cao cấp để đạt được hiệu suất đáng kinh ngạc.
Dimensity 8100 có cấu trúc CPU gồm 8 nhân được phân chia thành 2 cụm với tỉ lệ 4+4. Trong đó, có 4 nhân hiệu năng cao Cortex-A78 hoạt động ở tốc độ 2.85 GHz và 4 nhân tiết kiệm năng lượng Cortex-A55 tốc độ 2.0 GHz.
Về phần Dimensity 8200, nó cũng có 8 nhân CPU được sắp xếp theo bố cục 1+3+4, với Cortex-A78 hiệu năng cao chạy ở tốc độ 3.1 GHz, Cortex-A78 hiệu năng cân bằng chạy ở xung nhịp 3.0 GHz và Cortex-A55 chạy ở tốc độ 2.0 GHz. Cả ba loại nhân CPU này đều là những loại cao cấp và hiện đại nhất được thiết kế bởi Arm, giúp cải thiện hiệu năng đáng kể, tuy nhiên mấu chốt nằm ở bố cục CPU của nó hiệu quả hơn so với kiểu 4+4 kết hợp với xung nhịp tối đa cũng cao hơn. Chính điều này đã giúp Dimensity 8200 đạt mức điểm CPU cao hơn so với đối thủ Dimensity 8200.
Về GPU, đây là yếu tố rất khó để so sánh bởi về trải nghiệm thực tế thì có vẻ như không có nhiều sự khác biệt đáng kể. GPU Mali-G610 MP6 được trang bị trên Dimensity 8200 và cả Dimensity 8100 cho tốc độ tương đương nhau ở đa số thời điểm khi chơi các game nặng như Genshin Impact sẽ có màu sắc chưa được sinh động bằng Dimensity 8200. Điều này có thể không phải do chipset mà còn bị ảnh hưởng bởi tấm nền màn hình và tối ưu thuật toán đồ họa trên mỗi chiếc điện thoại lại khác nhau nữa. Nhưng phần cứng hoàn toàn giống nhau sẽ khó cho ra trải nghiệm khác nhau.
Như vậy, sau một loạt cải tiến từ Dimensity 8100, Dimensity 8200 đã thể hiện được sự mạnh mẽ của riêng nó, mạnh hơn một chút so với bản tiền nhiệm, thực sự không đáng để nâng cấp nhưng nó vẫn đủ để vươn lên vị trí nhất nhì về sức mạnh hiệu năng trong phân khúc tầm trung và cận cao cấp.
Trên đây là bài viết so sánh Dimensity 8200 vs Dimensity 8100 của MobileCity, bạn có ấn tượng gì với hiệu năng của hai con chip này?
Hỏi đáp & đánh giá So sánh Dimensity 8200 vs Dimensity 8100: Đáng nâng cấp?
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi