Trịnh Mạnh Cường - 16:37 10/08/2023
Tư vấn chọn muaCùng so sánh Snapdragon 6 Gen 1 vs Dimensity 1080, hai con chip đang làm mưa làm gió ở phân khúc giá rẻ với hiệu năng rất ấn tượng. Liệu rằng đại diện của Qualcomm hay MediaTek sẽ giành chiến thắng? Câu trả lời sẽ được hé lộ trong bài viết so sánh Snapdragon 6 Gen 1 vs Dimensity 1080 ngay dưới đây.
Chip Snapdragon 6 Gen 1 ra mắt vào năm 2022 trên toàn cầu và đang được coi là đại diện hàng đầu của Qualcomm trong phân khúc giá rẻ. Với tiến trình sản xuất 4nm hiện đại nhất hiện nay, mẫu chipset này được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu năng vượt trội cho các điện thoại giá cả phải chăng và đưa ra một cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp này. Thậm chí, Snapdragon 8 Gen 2 và Dimensity 9200 Plus hiện đang sử dụng tiến trình sản xuất 4nm để sản xuất.
MediaTek đã giới thiệu Dimensity 1080, một bước đột phá để khắc phục nhược điểm của các chip giá rẻ trước đây của hãng, bao gồm tình trạng nóng và hiệu năng kém. Được đầu tư đổi mới, chipset này cung cấp khả năng xử lý ảnh chụp mạnh mẽ và hỗ trợ công nghệ 5G tiên tiến, tính năng thường chỉ có ở phân khúc tầm trung hoặc cao cấp.
Như thường lệ, các bài so sánh chip của MobileCity thường bắt đầu với việc so sánh điểm AnTuTu giữa hai con chip đầu tiên. Trong phần này, chúng tôi tập trung vào AnTuTu - ứng dụng đánh giá hiệu năng phổ biến nhất trên điện thoại thông minh hiện nay. Nó được sử dụng rộng rãi bởi nhiều nhà đánh giá uy tín, chứng tỏ tính đáng tin cậy của nó. Tuy nhiên, cần nhớ rằng AnTuTu chỉ được xem là một tài liệu tham khảo.
Việc đánh giá hiệu năng của Snapdragon 6 Gen 1 và Dimensity 1080 đã gây bất ngờ khi cả hai đạt điểm số tương đương, lần lượt là 498.698 và 507.940. Điều này cho thấy Snapdragon 6 Gen 1 không kém cạnh Dimensity 1080 về sức mạnh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự khác biệt trong điểm số giữa phiên bản AnTuTu ver 10 và ver 9 có thể khiến kết quả tăng thêm từ 50.000 đến 100.000 điểm. Vì vậy, khi đánh giá hiệu năng, Dimensity 1080 được đánh giá cao hơn.
Tiếp theo, chúng ta sẽ so sánh điểm số thông qua ứng dụng Geekbench, đây được xem là ứng dụng phổ biến thứ hai sau AnTuTu. Tuy nhiên, khác với AnTuTu, Geekbench tập trung vào đánh giá sức mạnh của CPU trên chip. Tuy nhiên, con chip này được đánh giá là rất đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng được đánh giá hiệu năng trên Google Play Store.
Snapdragon 6 Gen 1 đã một lần nữa chiếm ưu thế trước đối thủ cạnh tranh, Snapdragon 695 "cao cấp", với sự khác biệt đáng kể về điểm số chuẩn. Khoảng cách giữa hai sản phẩm là rất lớn, khi Snapdragon 6 Gen 1 có hiệu suất lõi đơn và hiệu suất CPU đa lõi cao hơn lần lượt 6% và 9%. Điều này chứng tỏ rằng Snapdragon 6 Gen 1 đã đạt được một tiến bộ đáng kể trong công nghệ xử lý, vượt trội hơn so với Snapdragon 695.
Hiệu suất của chipset phụ thuộc vào CPU. Một vi xử lý di động không chỉ có một nhân CPU mà có nhiều nhân khác nhau tạo thành cụm. Snapdragon 6 Gen 1 có 8 nhân CPU được chia thành 2 cụm, gồm 4 nhân hiệu năng cao với tốc độ 2.2 GHz và 4 nhân tiết kiệm năng lượng với tốc độ 1.8 GHz.
Lựa chọn sử dụng bố cục CPU 4+4 trên các thiết bị giá tầm trung là không phổ biến nếu tính tới mục đích tiết kiệm năng lượng và tăng thời lượng pin, bù lại hiệu năng sẽ mạnh mẽ hơn kiểu bố cục CPU 2+4. Các nhân CPU được sử dụng không có gì đặc biệt, ngoại trừ việc Qualcomm đã tùy biến lại các nhân Kryo từ nhân CPU Cortex của ARM. Tuy nhiên, trong hai năm qua, hãng đã ngừng sử dụng các nhân CPU Kryo trên các chipset mới.
Snapdragon 6 Gen 1 nổi bật với tiến trình sản xuất 4nm cao cấp bậc nhất hiện nay. Các điện thoại sử dụng công nghệ này sẽ có hiệu suất, năng lượng và tính năng trực tiếp được cải thiện. Kích thước của bóng bán dẫn trên con chip được đo bằng đơn vị nanomet và số lượng bóng bán dẫn trên một diện tích của SoC sẽ tăng nếu tiến trình càng nhỏ, giúp tăng hiệu suất tính toán. Tuy nhiên, việc làm việc của các bóng bán dẫn trên cùng một diện tích sẽ giảm, giúp giảm nhiệt độ của chipset. Ngoài ra, các tiến trình mới còn giúp giảm điện năng tiêu tốn trong quá trình xử lý.
Qualcomm đã giới thiệu con chip Snapdragon 6 Gen 1 để thay thế cho phiên bản Snapdragon 695 ra mắt năm trước. Điều đáng chú ý là đây là con chip đầu tiên trong dòng Snapdragon 6 được sản xuất theo quy trình 4nm, một quy trình trước đây chỉ được áp dụng cho các chip cao cấp và đắt tiền như Snapdragon 8 Gen 2, 8 Plus Gen 2 và Dimensity 9200 Plus. Tuy nhiên, Qualcomm đã quyết định sử dụng quy trình này cho con chip giá rẻ nhất trong dòng sản phẩm của mình, cho thấy họ muốn cạnh tranh với MediaTek trong thị trường chip di động chi phí thấp. 4nm này dư sức để đả bại 6nm trên Dimensity 1080 của MediaTek.
Dimensity 1080, một đơn vị xử lý trung tâm cho điện thoại thông minh, được sản xuất bởi MediaTek, một công ty có trụ sở tại Đài Loan. Chip bao gồm 8 lõi CPU, bao gồm 2 lõi Cortex-A78 với tốc độ lên tới 2,6GHz và 6 lõi Cortex-A55 với tốc độ 2,0 GHz, tăng cường hiệu suất, tăng thời gian phản hồi ứng dụng và cung cấp trải nghiệm chơi game mượt mà hơn. Như đã nói kiểu CPU này sẽ cho hiệu năng kém hơn so với 4+4 trên đối thủ Snapdragon 6 Gen 1 nhưng bù lại thời lượng pin sẽ dài hơn.
GPU Mali-G68 MC4 trên Dimensity 1080 khá mạnh mẽ với hiệu suất ổn định nhờ 4 lõi của nó, nhưng thật khó để so sánh nó với GPU Adreno 710 của Snapdragon 6 Gen 1. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là Adreno 710 vốn thuộc vân khúc cao cấp thường đi kèm với các chipset thuộc dòng Snapdragon 800 Series của Qualcomm. Trong khía cạnh này, chúng ta có thể gần như chắc chắn Snapdragon 6 Gen 1 có GPU mạnh hơn hẳn.
Như vậy có thể thấy Snapdragon 6 Gen 1 mạnh hơn so với Dimensity 1080, thực sự khoảng cách lại thực sự rất lớn từ công nghệ sản xuất chip, CPU, GPU và tất yếu là cả điểm chuẩn hiệu năng nữa. Chúng ta nên so sánh cụ thể dựa trên hai mẫu điện thoại cụ thể hơn là các chỉ số thuần túy giữa hai chipset.
Trên đây là bài viết so sánh Snapdragon 6 Gen 1 vs Dimensity 1080 của MobileCity, bạn thích con chip nào hơn.
Hỏi đáp & đánh giá So sánh Snapdragon 6 Gen 1 vs Dimensity 1080: Qualcomm quá mạnh
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi