Trịnh Mạnh Cường - 17:19 09/09/2023
Tư vấn chọn muaCùng so sánh Snapdragon 768G vs Dimensity 1080, đây sẽ là một kèo đấu kịch tính khi một bên là đại diện tầm trung MediaTek, phía còn lại là đại diện thuộc phân khúc cận cao cấp đã ra mắt từ lâu của Qualcomm. Đâu sẽ là vi xử lý mạnh mẽ hơn? Câu trả lời sẽ được tiết lộ qua bài viết so sánh Snapdragon 768G vs Dimensity 1080 dưới đây.
Sau khi thành công với việc sử dụng Snapdragon 765G trên Redmi K30 5G của Xiaomi và Realme X2, Qualcomm đã tiếp tục phát triển và ra mắt phiên bản tiếp theo có tên gọi là Snapdragon 768G, nhằm nâng cao hiệu suất xử lý cho các smartphone được trang bị chip này. Mặc dù chưa đạt được thành công như phiên bản trước đó, Snapdragon 768G vẫn mang sức mạnh không thể phủ nhận.
Trong năm hai năm 2019 và 2020, vi xử lý Dimensity 920 của MediaTek đã gặt hái được nhiều thành công với việc được sử dụng trong nhiều dòng smartphone cao cấp. Điều này đã thúc đẩy MediaTek tiến thêm một bước với việc nâng cấp và tinh chỉnh thành Dimensity 1080, phù hợp với phân khúc tầm trung và giá thành rẻ hơn. Kết quả là, đây đã tạo ra một cuộc cạnh tranh mới giữa MediaTek và Qualcomm trong phân khúc điện thoại giá từ 5 triệu đồng đến 7 triệu đồng, với các sản phẩm mạnh mẽ, hiệu suất tốt và hỗ trợ công nghệ 5G.
Hiện nay, AnTuTu không còn được coi là tiêu chuẩn đánh giá hiệu năng trên các điện thoại Android như trước đây ba năm. Tuy nhiên, AnTuTu vẫn là ứng dụng hàng đầu để đánh giá hiệu năng và được sử dụng rộng rãi bởi những người quan tâm đến hiệu năng của điện thoại thông minh, bao gồm các chuyên gia công nghệ và các trang web uy tín trên toàn cầu. Tuy nhiên, MobileCity muốn nhấn mạnh rằng điểm số không thể phản ánh sức mạnh của bộ xử lý và không phải tất cả các điện thoại thông minh sử dụng cùng một con chip đều có hiệu năng tương tự.
Trong phần này, chúng ta đã được chứng kiến một điều bất ngờ khi một con chip ở phân khúc thấp có thể vượt qua điểm số của vi xử lý ở phân khúc cao cấp. Tổng điểm của các thành phần cho thấy rằng vi xử lý Dimensity 1080, mặc dù thuộc phân khúc thấp hơn, đã đạt được mức điểm cao hơn tới 15%, là một con số đáng kể so với phân khúc của nó.
Trong số các ứng dụng đánh giá hiệu năng trên điện thoại thông minh Android, GeekBench chỉ đứng sau AnTuTu về mức độ phổ biến, số lượng người sử dụng và độ tin cậy. Đây là một ứng dụng cho phép đánh giá hiệu năng của CPU và GPU thông qua điểm số, nhưng hầu hết người dùng quan tâm đến điểm số đơn nhân và đa nhân CPU của GeekBench.
Giống như AnTuTu, Dimensity 1080 đã vượt qua Snapdragon 768G về hiệu năng. Điểm số đơn nhân và đa nhân của Dimensity 1080 lần lượt cao hơn 6% và 10%. Sự chênh lệch này cho thấy sự khác biệt đáng kể về hiệu năng giữa hai loại chip.
Con chip Dimensity 1080 gồm hai nhân CPU kiến trúc Cortex-A78 hoạt động tại tốc độ 2,2 GHz và sáu nhân Cortex-A55 chạy với tốc độ 1,8 GHz, mang lại hiệu suất CPU tăng 10% so với phiên bản tiền nhiệm ra mắt trước đó. Ngoài ra, GPU Mali-G68 MC4 của Dimensity 1080 cũng có khả năng xử lý đồ họa hiệu quả hơn 5% so với phiên bản trước đó.
Với CPU 8 lõi, bao gồm một nhân hiệu năng cao Cortex-A76 xung nhịp 2.8 GHz, 3 lõi Cortex-A76 chạy ở mức 2.4 GHz và 4 lõi Cortex-A55 chạy ở mức 1.8 GHz, Snapdragon 768G được đánh giá cao về tốc độ xử lý. Tuy nhiên, kiến trúc CPU của Cortex-A76 đã trở nên lỗi thời so với Cortex-A78 trên Dimensity 1080 khi sử dụng các ứng dụng hiện tại. Để cải thiện hiệu suất của Snapdragon 768G, Qualcomm đã tăng tốc độ xung nhịp CPU thêm 0.4 GHz, một con số rất đáng kể.
Qualcomm đã cải tiến CPU Kryo trên Snapdragon 768G bằng cách sử dụng kiến trúc cốt lõi của ARM để tăng cường hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Tốc độ đồng hồ của nó đã được tăng lên 2,4 GHz, tăng 10% so với thế hệ trước đó là con chip Snapdragon 765G, giúp cải thiện khả năng đa nhiệm.
Snapdragon 768G không sở hữu bố cục CPU giống như các thiết bị giá rẻ khác, thay vì 2+6 hoặc 4+4, nó có bố cục 1+3+4, mang lại hiệu năng mạnh mẽ hơn. Qualcomm đã tùy chỉnh lõi Kryo từ lõi CPU Cortex của ARM. Tuy nhiên, sự lỗi thời của các nhân Cortex-A76 đã khiến hiệu năng của Snapdragon 768G thua kém so với Dimensity 1080 với nhân Cortex-A78 hiện đại hơn.
Được sản xuất trên quy trình 6nm, Dimensity 1080 được cho là sẽ vượt trội hơn Snapdragon 768G trên quy trình 8nm. Vì vậy, tiêu thụ năng lượng và tản nhiệt sẽ giảm đáng kể. Sự khác biệt giữa quy trình 6nm và 8nm là rất đáng kể, do chúng được phân tách từ quy trình 7nm. Quy trình 6nm đem lại hiệu suất và hiệu quả năng lượng tốt hơn so với quy trình 7nm của Snapdragon 768G.
Qualcomm đã cải tiến bộ xử lý đồ họa tích hợp Adreno 620 của Snapdragon 768G để đem lại hiệu suất tốt hơn đến 10% so với thế hệ trước. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm chơi game và xem phim trực tuyến với đồ họa nhanh hơn. Ngoài ra, công nghệ sạc Quick Charge 4 có thể sạc đến 80% trong chỉ 35 phút. Tốc độ xung nhịp tối đa của chip có thể đạt tới 825 MHz, cho phép chơi các trò chơi ánh sáng đến tầm trung và thậm chí các trò chơi nặng như Call of Duty một cách mượt mà.
GPU Adreno 620 của Snapdragon 768G sẽ vượt trội hơn so với Mali-G68 MC4 của Dimensity 1080 nhờ vào tốc độ xung nhịp cao hơn và phần cứng cao cấp, cùng khả năng tính toán và tối ưu hóa tốt hơn. Đối với Qualcomm, các con số đằng sau tên sẽ thể hiện hiệu suất của CPU và GPU.
Như vậy, Snapdragon 768G thực sự yếu hơn Dimensity 1080 về hiệu năng CPU nhưng lại mạnh hơn về GPU. Điều này chứng tỏ rằng theo thời gian những còn chip cũ sẽ dần lỗi thời trong khi các vi xử lý tầm trung ngày càng được nâng cấp và trở nên mạnh mẽ hơn.
Sau bài viết so sánh Snapdragon 768G vs Dimensity 1080 của MobileCity bạn sẽ chọn con chip nào?
Hỏi đáp & đánh giá So sánh Snapdragon 768G vs Dimensity 1080: Kèo đấu kịch tính
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi