So sánh Dimensity 7200 vs Dimensity 1080: Đáng nâng cấp

Cùng so sánh Dimensity 7200 vs Dimensity 1080, hai con chip được cho là phiên bản cận kề nhau trong cùng phân khúc tầm trung của MediaTek. Liệu rằng phiên bản ra mắt sau có đủ mạnh để chúng ta nâng cấp hay không? Câu trả lời sẽ được tiết lộ qua bài viết so sánh Dimensity 7200 vs Dimensity 1080 phía dưới đây.

So sánh Dimensity 7200 vs Dimensity 1080

Sau thành công của Dimensity 1080, với hàng loạt mẫu điện thoại tầm trung được trang bị, nổi tiếng nhất phải kể đến Realme 10 Pro Plus, Xiaomi Redmi Note 12 Pro 5G,... cùng nhiều thiết bị tới từ các thương hiệu như Vivo, OPPO; MediaTek tiếp tục tung ra phiên bản kế nghiệm nhưng với cái tên hoàn toàn khác so với bản tiền nhiệm - Dimensity 7200. Đây là con chip được đầu tư rất mạnh với nhiều công nghệ hiện đại bậc nhất hiện nay, hứa hẹn sẽ thống trị phân khúc tầm trung trong thời gian tới.

Trong hai năm 2019 và 2020, vi xử lý Dimensity 920 của MediaTek đã đạt được nhiều thành tựu khi được sử dụng trong nhiều smartphone cao cấp. Điều này đã thúc đẩy MediaTek tiến thêm một bước với việc nâng cấp thành Dimensity 1080, phù hợp với phân khúc tầm trung và giá rẻ hơn. Nhờ đó, MediaTek và Qualcomm đang cạnh tranh một cách khốc liệt trong phân khúc điện thoại giá từ 5 triệu đồng đến 7 triệu đồng, với sản phẩm mạnh mẽ, hiệu suất tốt và hỗ trợ công nghệ 5G.

Điểm AnTuTu

Ngày nay, AnTuTu không còn được coi là tiêu chuẩn để đánh giá hiệu năng trên các điện thoại Android như ba năm trước. Tuy nhiên, AnTuTu vẫn là ứng dụng hàng đầu để đánh giá hiệu năng và được sử dụng rộng rãi bởi những người quan tâm đến hiệu năng của điện thoại thông minh, bao gồm các chuyên gia công nghệ và các trang web uy tín trên toàn cầu. Tuy nhiên, MobileCity muốn nhấn mạnh rằng điểm số không thể phản ánh sức mạnh của bộ xử lý và không phải tất cả các điện thoại thông minh sử dụng cùng một con chip đều có hiệu năng tương tự.

Điểm AnTuTu
Điểm AnTuTu

Trong phần này, chúng ta đã được chứng kiến sức mạnh áp đảo khi một con chip ở phân khúc thấp bị vượt qua bởi điểm số của vi xử lý kế nhiệm. Tổng điểm của các phần đánh giá cho thấy rằng vi xử lý Dimensity 7200 đã đạt được mức điểm cao hơn tới 22%, là một con số đáng kể so với phân khúc tầm trung.

Điểm Geekbench

GeekBench là một trong những ứng dụng đánh giá hiệu năng trên điện thoại thông minh Android phổ biến nhất, chỉ xếp sau AnTuTu về mức độ phổ biến, số lượng người sử dụng và độ tin cậy. Ứng dụng này cho phép đánh giá hiệu năng của CPU và GPU thông qua điểm số, tuy nhiên, điểm số đơn nhân và đa nhân CPU của GeekBench là điều được người dùng quan tâm nhiều nhất.

Điểm Geekbench
Điểm Geekbench

Giống như AnTuTu, Dimensity 1080 đã bị vượt qua bởi Dimensity 7200. Điểm số đơn nhân và đa nhân của Dimensity 1080 lần lượt thấp hơn 2% và 4%. Sự chênh lệch này cho thấy sự khác biệt đáng kể về hiệu năng giữa hai loại chip.

Hiệu năng CPU

Dù các kiến trúc thiết kế vi xử lý được cập nhật đến mức nào, tiến trình sản xuất vẫn là một yếu tố quan trọng đối với tất cả các loại chip, từ desktop (PC, laptop) đến điện thoại thông minh. Điều này là do tiến trình sản xuất ảnh hưởng đến thiết kế chipset, đảm bảo tính tương thích và khả năng hoạt động ổn định. Đơn vị đo tiến trình là nanomet (nm), giá trị càng nhỏ thì càng hiện đại, hiệu năng càng cao, nhiệt độ càng thấp và tuổi thọ pin cũng sẽ được kéo dài.

Hiệu năng CPU
Hiệu năng CPU

Hiện nay, các vi xử lý di động tầm trung thường được sản xuất với tiến trình 6nm như Snapdragon 695 hoặc Dimensity 1080. Tuy nhiên, MediaTek đang lên kế hoạch sử dụng quy trình 4nm thế hệ thứ 2 của TSMC để sản xuất vi xử lý Dimensity 7200, mở ra một bước tiến mới trong lĩnh vực công nghệ mang lại hiệu năng mạnh hơn, nhiệt độ mát mẻ hơn.

Dimensity 1080
Dimensity 1080

Con chip Dimensity 1080 gồm hai nhân CPU kiến trúc Cortex-A78 hoạt động tại tốc độ 2,2 GHz và sáu nhân Cortex-A55 chạy với tốc độ 1,8 GHz, mang lại hiệu suất CPU tăng 10% so với phiên bản tiền nhiệm ra mắt trước đó. Ngoài ra, GPU Mali-G68 MC4 của Dimensity 1080 cũng có khả năng xử lý đồ họa hiệu quả hơn 5% so với phiên bản trước đó.

Dimensity 7200 sở hữu CPU 8 nhân
Dimensity 7200 sở hữu CPU 8 nhân

Dimensity 7200 sở hữu CPU 8 nhân được chia thành hai cụm. Trong đó, có 2 nhân hiệu năng cao Cortex-A715 chạy với tốc độ 2.8 GHz và 6 nhân Cortex-A510 tiết kiệm năng lượng với xung nhịp tối đa được công bố bởi MediaTek. Điều này giúp Dimensity 7200 được đánh giá cao về tốc độ xử lý. Tuy nhiên, kiến trúc CPU của Cortex-A78 và Cortex-A55 đã trở nên lỗi thời so với Cortex-A715 và Cortex-A510 trên Dimensity 7200 khi sử dụng các ứng dụng hiện tại. Để cải thiện hiệu suất của Dimensity 7200, Qualcomm đã tăng tốc độ đồng hồ CPU thêm 0.2 GHz, một con số đáng kể.

Dimensity 1080 hỗ trợ công nghệ 5G
Dimensity 1080 hỗ trợ công nghệ 5G

MediaTek đã cải tiến CPU trên Dimensity 7200 bằng cách sử dụng kiến trúc cốt lõi của ARM mới nhất  hiện nay, Cortex-A715 và Cortex-A510 vốn chỉ được sử dụng trên chipset cao cấp như Snapdragon 8 Gen 2, Dimensity 9200 để tăng cường hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Tốc độ xung nhịp của nó đã được tăng lên 2,8 GHz, tăng 25% so với thế hệ trước đó là con chip Dimensity 1080, giúp cải thiện tốc độ xử lý.

Dimensity 7200 sở hữu bố cục CPU giống như các thiết bị tầm trung khác, đó là bố cục 2+6, mang lại hiệu năng đủ mạnh mẽ hơn trong khi thời lượng sử dụng pin sẽ được nâng cao hơn, bố cục này tương tự với Dimensity 1080.

Sức mạnh GPU

GPU là yếu tố quan trọng thứ hai trong việc xử lý các tác vụ đồ họa trên mỗi con chip, đặc biệt là khi chơi game trên điện thoại thông minh. Mali-G610 MC4 được sử dụng trên Dimensity 7200 và cũng xuất hiện trên con chip Dimensity 8200 "huyền thoại". Nó được đánh giá có sức mạnh và độ ổn định vượt trội hơn cả Snapdragon 888 của Qualcomm.

Sức mạnh GPU
Sức mạnh GPU

Và chúng ta có thể chăc chắn rằng Mali-G610 MC4 dư sức đánh bại Mali-G68 MP4 trên Dimensity 1080 về cả hiệu suất lẫn nhiệt độ, đơn giản là bởi khả năng chơi game của Dimensity 8200 đã quá áp đảo, trong khi Mali-G68 MP4 thuộc thế hệ cũ hơn hẳn. GPU Mali-G610 MC4 của Dimensity 7200 sẽ vượt trội hơn so với Mali-G68 MC4 của Dimensity 1080 nhờ vào tốc độ xung nhịp cao hơn và phần cứng cao cấp, cùng khả năng tính toán và tối ưu hóa tốt hơn. Đối với Qualcomm, các con số đằng sau tên sẽ thể hiện hiệu suất của CPU và GPU.

Kết luận

Như vậy, Dimensity 7200 xét về điểm số, hiệu năng hay là thông số thì vẫn hoàn toàn đánh bại người tiền nhiệm Dimensity 1080, và Dimensity 7200 thực sự là mẫu chip đáng nâng cấp sau những gì nó đã thể hiện.

Sau bài viết so sánh Dimensity 7200 vs Dimensity 1080 của MobileCity bạn sẽ chọn con chip nào?

Được viết bởi
Giới thiệu ngắn về Trịnh Mạnh Cường Đặc điểm nổi bật Công nghệ là một điều thú vị, mình luôn dành sự chú ý cho các sản phẩm smartphone và viễn thông mới. Mình thường xuyên  theo dõi và học hỏi về Hi-Tech. Sự ham học vốn có sẽ đưa bản thân mình tới với nhiều sự hiểu biết mới mẻ và thú vị. Tinh thần tự giác và sự chuyên nghiệp là điều mà mình đang rèn luyện và hướng tới. ...

Hỏi đáp & đánh giá So sánh Dimensity 7200 vs Dimensity 1080: Đáng nâng cấp

5/5

0 đánh giá và hỏi đáp

5 Sao
compelete
0
4 Sao
compelete
0
3 Sao
compelete
0
2 Sao
compelete
0
1 Sao
compelete
0

Bạn có vấn đề cần tư vấn?

Gửi câu hỏi

Bạn chấm bài viết này bao nhiêu sao?

Bạn cần hỗ trợ?