Trịnh Mạnh Cường - 14:37 14/08/2025
Tư vấn chọn muaCùng so sánh Xiaomi 14T vs iQOO Neo 10, những mẫu điện thoại đang rất được săn đón trong phân khúc giá tầm trung cận cao cấp ở thời điểm hiện tại.
Những giữa hàng chính hãng và xách tay thì đâu mới là mẫu đáng sở hữu hữu hơn, phù hợp với nhu cầu của riêng bạn hơn? Khám phá câu trả lời qua bài viết so sánh Xiaomi 14T vs iQOO Neo 10 dưới đây nhé.
Mặc dù đã ra mắt gần một năm, iQOO Neo 10 Pro vẫn giữ được sức hấp dẫn mạnh mẽ trên thị trường điện thoại xách tay tại Việt Nam. Máy có hỗ trợ tiếng Việt, giao diện dễ dùng và hiệu năng không kém cạnh các dòng flagship.
Nhưng với những người có yêu cầu cao về camera hơn so với những gì iQOO Neo 10 thể hiện trong khi không muốn chi thêm quá nhiều tiền thì Xiaomi 14T là một sự lựa chọn đáng để cân nhắc nhưng cũng cần phải đánh đổi khá nhiều điều.
Trước tiên, hiệu năng của iQOO Neo 10 và Xiaomi 14T sẽ là yếu tố được so sánh hàng đầu, bởi đa số người dùng quan tâm đến hai mẫu smartphone này đều chú trọng vào hiệu năng.
Bài viết này chủ yếu đánh giá hiệu năng của iQOO Neo 10 và Xiaomi 14T, mang tính chất tham khảo và phản ánh quan điểm cá nhân của tác giả.
Kết quả đo hiệu năng bằng AnTuTu V10 cho thấy sự chênh lệch rõ rệt: Xiaomi 14T đạt 1.355.196 điểm, trong khi iQOO Neo 10 ghi được 2.956.114 điểm.
Để đánh giá hiệu suất thực tế, cả hai thiết bị được thử nghiệm với trò chơi Genshin Impact, một tựa game yêu cầu đồ họa phức tạp và khả năng xử lý cao.
Thử nghiệm được tiến hành trong môi trường nhiệt độ phòng 27 độ C có sử dụng điều hòa, nhằm kiểm tra độ mượt khi chơi và khả năng tản nhiệt của từng máy.
So sánh hiệu năng Xiaomi 14T vs iQOO Neo 10
Xiaomi 14T | iQOO Neo 10 | |
Chipset | Dimensity 8300 Ultra | Snapdragon 8 Gen 3 |
Tiến trình | 4nm | 4nm |
CPU | 8 nhân 1x3.35 GHz Cortex-A715 3x3.20 GHz Cortex-A715 4x2.20 GHz Cortex-A510 |
8 nhân |
GPU | Mali G615-MC6 | Adreno 750 |
Hệ điều hành | Android 15 | Android 15 |
Điểm AnTuTu | 1.355.196 | 2.956.114 |
Khi chơi Genshin Impact trên iQOO Neo 10 ở chế độ HD và 60FPS, hiệu năng tương đối ổn định nhưng vẫn xuất hiện giật lag trong những pha chiến đấu phức tạp do hạn chế về khả năng tản nhiệt của máy.
Đối với các game thế giới mở như Genshin Impact, điện thoại giá rẻ thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất ổn định, đặc biệt khi chưa được tối ưu tốt. Cả hai thiết bị đều giảm độ mượt sau khoảng 5 phút chơi, trong đó Xiaomi 14T giảm FPS rõ rệt hơn.
Ngoài ra, khi chạy Genshin Impact ở cấu hình Cao và 60FPS, iQOO Neo 10 nhanh chóng thể hiện hiệu năng và sự ổn định vượt trội so với đối thủ.
So sánh Pin và sạc của Xiaomi 14T vs iQOO Neo 10
Xiaomi 14T | iQOO Neo 10 | |
Pin | 5.000 mAh | 6.100 mAh |
Sạc nhanh | 67W | 120W |
Về pin và sạc, cả hai máy có những điểm tương đồng và khác biệt. iQOO Neo 10 và đối thủ đều được trang bị pin dung lượng lớn 6.100 mAh, dẫn đến sự khác biệt đáng kể về thời gian sử dụng giữa hai thiết bị.
Tuy nhiên, về tốc độ sạc nhanh thì có sự khác biệt rõ rệt, Xiaomi 14T hỗ trợ sạc nhanh 67W và thời gian sạc nhanh hơn nhiều so với iQOO Neo 10, do điện thoại có pin dung lượng lớn hơn nên cần thời gian sạc lâu hơn.
So sánh màn hình của Xiaomi 14T vs iQOO Neo 10
Xiaomi 14T | iQOO Neo 10 | |
Tấm nền | AMOLED 144 Hz |
LTPO AMOLED 144 Hz |
Độ sáng | 4.000 nits (peak) | 4500 nits (peak) |
Kích thước | 6.67 inches | 6.7 inches |
Độ phân giải | 1.5K | 1.5K |
Về màn hình, cả Xiaomi 14T và iQOO Neo 10 đều trang bị tấm nền AMOLED với kích thước hơi khác biệt và độ phân giải 1.5K. Trong quá trình sử dụng hàng ngày, sự khác nhau giữa hai màn hình này gần như không đáng kể.
iQOO Neo 10 có tần số quét 144 Hz, tương đương với Xiaomi 14T. Điểm mạnh của iQOO Neo 10 là độ sáng tối đa lên đến 4500 nits, vượt trội hơn Xiaomi 14T, giúp hiển thị rõ ràng hơn khi sử dụng ngoài trời dưới ánh nắng gay gắt.
So sánh camera của Xiaomi 14T vs iQOO Neo 10
Xiaomi 14T | iQOO Neo 10 | |
Camera selfie | 32 MP (góc rộng) | 16 MP (góc rộng) |
Camera sau | 50 MP (góc rộng) OIS 50 MP (tele) 12 MP (góc siêu rộng) |
50 MP (góc rộng) OIS 8 MP (góc siêu rộng) |
Quay phim | 4K@60fps | 4K@60fps |
Dù thuộc phân khúc tầm trung, iQOO Neo 10 vẫn được trang bị cụm camera kép với cảm biến chính 50MP ấn tượng, nhưng chưa đủ sức cạnh tranh trực tiếp với Xiaomi 14T do khả năng nhiếp ảnh có sự khác biệt đáng kể.
Phần mềm xử lý hình ảnh của hai thiết bị cũng khác nhau rõ ràng. Nếu ưu tiên khả năng chụp trước và sau, Xiaomi 14T thường tỏ ra vượt trội trong nhiều tình huống.
Về chất lượng hình ảnh, Xiaomi 14T thể hiện tốt hơn nhiều so với đối thủ, bởi cả hai đều dùng phần cứng camera tầm trung và phần mềm tương tự, nên sự khác biệt là khá nhỏ.
So sánh thiết kế của Xiaomi 14T vs iQOO Neo 10
Xiaomi 14T | iQOO Neo 10 | |
Thiết kế | Khung phẳng Mặt lưng phẳng Màn hình phẳng |
Khung phẳng Mặt lưng phẳng Màn hình phẳng |
Kích thước Khối lượng |
160.5 x 75.1 x 7.8 mm 193 g |
162.9 x 75.4 x 8 mm 199 g |
Chất liệu vỏ | Khung nhựa Mặt lưng nhựa |
Khung nhựa Mặt lưng nhựa |
Khay SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM |
Kháng bụi, nước | IP68 | IP64 |
Về thẩm mỹ, thiết kế mang tính cá nhân và tùy thuộc vào sở thích từng người. Tuy nhiên, về độ hoàn thiện và sự sang trọng, hai mẫu máy có sự khác biệt rõ ràng, với iQOO Neo 10 thể hiện vẻ trang nhã và cao cấp hơn so với phong cách trẻ trung của đối thủ.
Tác giả đánh giá thiết kế của Xiaomi 14T mang phong cách cá tính, mạnh mẽ và ấn tượng, tránh được sự đơn điệu dù thuộc phân khúc giá rẻ và chú trọng vào hiệu năng.
iQOO Neo 10 nổi bật với thiết kế tinh tế, từ mặt lưng đến cụm camera được hoàn thiện kỹ lưỡng theo phong cách hiện đại. Ngược lại, Xiaomi 14T tạo cảm giác chưa thật chắc chắn khi cầm. Cả hai đều có khả năng chống nước và bụi, nhưng Xiaomi 14T được trang bị chuẩn IP68 cao cấp hơn.
Như vậy, nếu bạn coi trọng hiệu năng, chơi game nặng mượt mà, pin trâu, sạc nhanh hơn tất cả các tiêu chí khác thì chiếc iQOO Neo 10
Trên đây là bài viết so sánh Xiaomi 14T vs iQOO Neo 10, bạn thấy điện thoại nào đáng mua hơn?
Hỏi đáp & đánh giá So sánh Xiaomi 14T vs iQOO Neo 10: Không dễ lựa chọn
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi