So sánh iQOO 15 vs iQOO Neo 11: Máy nào đáng mua hơn?

- 08:12 11/11/2025

Tư vấn chọn mua

0

343

Cùng so sánh iQOO 15 vs iQOO Neo 11 để xem hai mẫu máy “hot hit” của Vivo năm nay khác nhau như thế nào về hiệu năng, camera, thiết kế và trải nghiệm sử dụng thực tế. Dù cùng thuộc nhóm smartphone hiệu năng cao và có nhiều điểm tương đồng, mỗi sản phẩm lại hướng đến một phong cách và đối tượng người dùng riêng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh iQOO 15 vs iQOO Neo 11 một cách chi tiết nhằm giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu.

So sánh iQOO 15 vs iQOO Neo 11

Là mẫu máy thuộc phân khúc flagship, iQOO 15 nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ từ chip đời mới cao cấp, khả năng chơi game ổn định cùng camera đa ống kính mang lại trải nghiệm chụp linh hoạt. Viên pin 7500mAh kết hợp sạc nhanh giúp máy đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng liên tục của người dùng.

Ở mức giá dễ tiếp cận hơn, iQOO Neo 11 vẫn giữ sức mạnh ấn tượng với hiệu năng mượt mà, đủ đáp ứng tốt các tựa game nặng và tác vụ hàng ngày. Hệ thống camera đơn giản hơn nhưng vẫn cho chất lượng ảnh ổn định, trong khi pin dung lượng 7500mAh mang lại thời gian sử dụng kéo dài, phù hợp cho người dùng cần hiệu năng mạnh nhưng tối ưu chi phí.

Hiệu năng

Về hiệu năng, iQOO 15 được trang bị chip Snapdragon 8 Elite Gen 5, sản xuất trên tiến trình 3nm với kiến trúc CPU 8 nhân gồm hai nhân Prime tốc độ 4.6 GHz và sáu nhân Performance tốc độ 3.62 GHz, mang lại hiệu suất cao mà vẫn tiết kiệm năng lượng. iQOO 15 đạt 4.041.189 điểm AnTuTu, là một trong những mẫu smartphone mạnh mẽ nhất trong phân khúc flagship. Nhờ đó, thiết bị có lợi thế rõ ràng khi xử lý các tác vụ nặng như chơi game đồ họa cao, đa nhiệm nhiều ứng dụng, hay chạy các hiệu ứng AR/VR, đảm bảo khung hình mượt mà.

Bảng so sánh hiệu năng iQOO 15 vs iQOO Neo 11

  iQOO 15 iQOO Neo 11
Chipset Snapdragon 8 Elite Gen 5 Snapdragon 8 Elite
Tiến trình 3 nm 3nm
CPU 8 nhân
2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L
6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M
8 nhân
2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L
6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M
GPU Adreno 840 Adreno 830
Hệ điều hành Android 16, OriginOS 6 Android 16, OriginOS 6
Điểm AnTuTu 4.041.189 3.313.064
Hiệu năng
Hiệu năng

Trái lại, iQOO Neo 11 sử dụng chip Snapdragon 8 Elite và đạt 3.313.064 điểm AnTuTu. Mức điểm này vẫn rất mạnh mẽ so với đa số smartphone hiện nay, và hoàn toàn đáp ứng tốt nhu cầu chơi game nặng, tuy nhiên vẫn có chênh lệch đáng kể so với iQOO 15.

Trong thực tế, khi trải nghiệm Genshin Impact với thiết lập đồ họa cao nhất và 60 FPS trên iQOO 15. Thực tế cho thấy khung hình duy trì ổn định, FPS trung bình 59,7. Độ dao động khung rất nhỏ, tỷ lệ stutter bằng 0% và hoàn toàn không xảy ra hiện tượng giật lag kể cả di chuyển qua những vùng bản đồ phức tạp. Sau 30 phút chơi game, thân máy vẫn rất mát, do đó cầm nắm rất dễ chịu.

Tiếp tục thử nghiệm trên iQOO Neo 11 với cài đặt như trên. Kết quả cho thấy tốc độ khung hình trung bình là 60,1 FPS và 50,1 FPS ở mức Thấp 1%. Có 12,5 lần giật nhẹ sau mỗi 10 phút và 2,8 lần giật nặng trong suốt 30 phút chơi ở thành phố Sumeru. Ngay cả khi chơi tựa game nặng như Genshin Impact, khả năng kiểm soát nhiệt độ của thiết bị vẫn rất tốt, không nóng lên đáng kể, mang lại trải nghiệm thoải mái.

Nhìn chung, nếu bạn là người dùng cần một chiếc smartphone chơi game đỉnh cao, dư hiệu năng để “chinh chiến” các tựa game nặng trong thời gian dài, iQOO 15 là lựa chọn vượt trội hơn. Còn nếu bạn mong muốn một thiết bị hiệu năng cao nhưng với mức giá hợp lý hơn và vẫn đáp ứng tốt nhu cầu chơi game, thì iQOO Neo 11 là lựa chọn rất đáng cân nhắc.

Màn hình

Về màn hình, cả iQOO 15 và iQOO Neo 11 đều được trang bị tấm nền LTPO AMOLED, độ phân giải 2K (1440 x 3168 pixels), cùng tần số quét 144Hz và độ sáng tối đa 6000 nits cho khả năng hiển thị rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh.

Bảng so sánh màn hình iQOO 15 vs iQOO Neo 11

  iQOO 15 iQOO Neo 11
Tấm nền LTPO AMOLED
144Hz
LTPO AMOLED
144Hz
Độ sáng 6000 nits (peak) 6000 nits (peak)
Kích thước 6.82 inches 6.82 inches
Độ phân giải 2K 2K
Màn hình
Màn hình

Màn hình iQOO Neo 11 đạt chuẩn HDR10+ mang lại hình ảnh sắc nét hơn, chi tiết hơn ở cả vùng sáng và tối, với màu sắc sống động và chân thực hơn.

Trong khi đó, iQOO 15 có lợi thế hơn với các công nghệ hình ảnh cao cấp hơn như Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid có thể hỗ trợ độ sâu màu lên tới 12-bit, trong khi iQOO Neo 11 chỉ giới hạn ở 10-bit, đồng thời giúp hiển thị nội dung với màu sắc, độ sáng và chi tiết vượt trội so với màn hình thông thường, do đó thỏa mãn nhu cầu xem phim và chơi game cực kỳ đã mắt.

Camera

Sau đây là bảng so sánh camera iQOO 15 vs iQOO Neo 11:

Bảng so sánh camera iQOO 15 vs iQOO Neo 11

  iQOO 15 iQOO Neo 11
Camera selfie 32 MP (góc rộng) 16 MP (góc rộng)
Camera sau 50 MP (góc rộng), OIS
50 MP (tele tiềm vọng), zoom quang 3x
50 MP (góc siêu rộng)
50 MP (góc rộng), OIS
8 MP (góc siêu rộng)
Quay phim 8K 30fps
4K 24/30/60fps
8K, 4K, 1080p
Camera
Camera

Về camera, iQOO 15 nổi bật với cụm ba camera sau mỗi ống kính 50MP: một camera chính 50MP (góc rộng) với OIS và lấy nét PDAF+Laser AF, một camera tele 50MP tiềm vọng với zoom quang 3x và OIS, và một camera góc siêu rộng 50MP 120°, cho phép máy xử lý tốt đa dạng nhu cầu từ chụp phong cảnh rộng, chụp ảnh tập thể đến vật thể ở xa.

Camera trước của iQOO 15 là 32MP (góc rộng), hỗ trợ quay video chất lượng cao. Nhờ vậy, iQOO 15 hướng đến người dùng có nhu cầu nhiếp ảnh mạnh với khả năng linh hoạt cao.

Trong khi đó, iQOO Neo 11 có cụm camera sau gồm camera chính 50MP (góc rộng) với OIS và một camera góc siêu rộng 8MP (góc 119°).

Camera trước là 16MP (góc rộng). Mặc dù máy hỗ trợ quay phim 8K và 4K, nhưng cấu hình camera không đa ống kính như iQOO 15. Điều này cho thấy Neo 11 thiên về hiệu năng và màn hình lớn hơn là về camera chuyên sâu. Với cảm biến siêu rộng chỉ 8MP và thiếu ống kính tele, khả năng zoom và linh hoạt trong chụp xa của Neo 11 sẽ bị hạn chế hơn so với iQOO 15.

Tóm lại, nếu bạn ưu tiên một chiếc smartphone chụp ảnh đa dạng với nhiều ống kính chất lượng cao và khả năng zoom mạnh mẽ, thì iQOO 15 là lựa chọn đáng cân nhắc hơn. Ngược lại, nếu bạn chỉ cần camera chính đủ tốt để dùng hàng ngày, và muốn tập trung vào hiệu năng, màn hình và chi phí hợp lý hơn, thì iQOO Neo 11 vẫn là lựa chọn rất hợp lý.

Thiết kế

Sau đây là bảng so sánh thiết kế iQOO 15 vs iQOO Neo 11:

Bảng so sánh thiết kế iQOO 15 vs iQOO Neo 11

  iQOO 15 iQOO Neo 11
Thiết kế Khung phẳng
Mặt lưng phẳng
Khung phẳng
Mặt lưng phẳng
Kích thước
Khối lượng
163.7 x 76.8 x 8.10 mm (Đen)
163.7 x 76.8 x 8.17 mm (Trắng, Xanh lá)
163.7 x 76.8 x 8.28 mm (mặt lưng đổi màu)
215 g (Đen)
220 g (Trắng, Xanh lá)
221 g (mặt lưng đổi màu)
163.4 x 76.7 x 8.1 mm
210 g (Đen)
215 g (Trắng và Cam)
216 g (Xanh dương)
Chất liệu vỏ Khung kim loại
Mặt lưng kính
Khung hợp kim nhôm phẳng
Mặt lưng sợi thủy tinh phẳng
Khay SIM 2 Nano SIM 2 SIM Nano
Kháng bụi, nước IP68/IP69 IP68/IP69
Thiết kế
Thiết kế

Về thiết kế tổng thể, iQOO 15 mang phong cách cao cấp nhờ khung kim loại chắc chắn kết hợp mặt lưng kính phẳng, cho cảm giác sang và đầm tay ngay khi cầm. Các đường nét được hoàn thiện sắc sảo, mặt lưng phẳng liền lạc, góc bo nhẹ tạo sự cứng cáp nhưng vẫn dễ cầm. Kích thước 163.7 x 76.8 x 8.1mm và trọng lượng khoảng 215 gam khiến máy hơi nặng nhưng phù hợp với phong thái của một thiết bị hướng đến sự bền bỉ và cao cấp. Cụm camera sau dạng mô-đun vuông lớn, bo tròn góc tạo điểm nhấn mạnh mẽ, mang lại dáng vẻ cao cấp và dễ nhận diện.

Ở mặt trước, iQOO 15 sở hữu viền màn hình mỏng ở cả bốn cạnh, mang lại trải nghiệm hiển thị rộng rãi, liền lạc hơn iQOO Neo 11.

Ngược lại, iQOO Neo 11 giữ kiểu thiết kế phẳng tương tự nhưng có phần nhẹ nhàng hơn khi sử dụng khung hợp kim nhôm kết hợp mặt lưng sợi thủy tinh hoàn thiện nhám, giúp chống bám vân tay tốt và tạo cảm giác thoải mái hơn khi cầm lâu. Máy cũng có kích thước gần như tương đương 163.4 x 76.7 x 8.1mm, nhưng trọng lượng khoảng 210 gam khiến tổng thể nhẹ hơn đôi chút. Cụm camera sau của Neo 11 được thiết kế gọn trong mô-đun hình chữ nhật đặt dọc, mang lại tổng thể thanh lịch và hài hòa.

Tóm lại, iQOO 15 có thiết kế cao cấp hơn với khung kim loại và mặt lưng kính tạo cảm giác sang và chắc tay. Trong khi đó, iQOO Neo 11 mang phong cách đơn giản và thân thiện hơn, với khung hợp kim kim loại, mặt lưng sợi thủy tinh nhám nhẹ, phù hợp với người thích cảm giác cầm thoải mái và ít bám vân tay.

Pin và sạc

Sau đây là bảng so sánh pin và sạc iQOO 15 vs iQOO Neo 11:

Bảng so sánh pin và sạc iQOO 15 vs iQOO Neo 11

  iQOO 15 iQOO Neo 11
Pin 7000mAh 7500mAh
Sạc nhanh 100W
Sạc không dây 40W
Sạc nhanh 100W
Sạc ngược
Pin và sạc
Pin và sạc

Về pin và sạc, iQOO 15 được trang bị viên pin dung lượng 7000mAh, đi kèm với sạc nhanh có dây 100W và sạc không dây 40W, mang lại thời lượng sử dụng dài và quy trình nạp năng lượng rất nhanh, phù hợp với người dùng cần máy hoạt động nhiều giờ liên tục mà không lo hết pin.

Trong khi đó, iQOO Neo 11 còn trâu hơn về dung lượng pin khi sở hữu viên pin 7500mAh và công suất sạc 100W, có nghĩa là Neo 11 cho phép sử dụng kéo dài hơn, đặc biệt trong tình huống dùng cường độ cao hoặc dùng ngoài trời lâu.

Như vậy, nếu bạn ưu tiên thời lượng pin tối đa, iQOO Neo 11 có lợi thế hơn với mức 7500mAh. Ngược lại, nếu bạn cần sạc không dây hoặc muốn toàn diện giữa dung lượng pin và tốc độ nạp, iQOO 15 là lựa chọn cân bằng hơn.

Tổng kết

Nhìn chung, iQOO 15 và iQOO Neo 11 đều là những mẫu smartphone toàn diện, sở hữu những thông số nổi bật phù hợp với từng nhóm người dùng. iQOO 15 gây ấn tượng với chip Snapdragon 8 Elite Gen 5 cho điểm AnTuTu hơn 4 triệu, camera ba ống kính 50MP linh hoạt và sạc nhanh 100W, hướng đến người dùng muốn hiệu năng cực mạnh, khả năng cân mọi tựa game và chụp ảnh linh hoạt trong nhiều hoàn cảnh.

Ngược lại, iQOO Neo 11 với chip Snapdragon 8 Elite đạt hơn 3,3 triệu điểm AnTuTu, camera đơn giản nhưng đủ dùng và viên pin lớn 7500mAh đem lại thời lượng sử dụng dài hơn, phù hợp với người dùng cần một thiết bị mạnh, bền bỉ, pin trâu và mức giá hợp lý hơn mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà trong hầu hết tác vụ.

Tới đây là hết bài viết so sánh iQOO 15 và iQOO Neo 11, hy vọng bạn có đủ thông tin để lựa chọn chiếc máy phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.

Hỏi đáp & đánh giá So sánh iQOO 15 vs iQOO Neo 11: Máy nào đáng mua hơn?

5/5

0 đánh giá và hỏi đáp

5 Sao
compelete
0
4 Sao
compelete
0
3 Sao
compelete
0
2 Sao
compelete
0
1 Sao
compelete
0

Bạn có vấn đề cần tư vấn?

Gửi câu hỏi

Bạn chấm bài viết này bao nhiêu sao?

Bạn cần hỗ trợ?