So sánh iQOO 15 vs iQOO 13: Hiệu năng vượt trội

- 11:28 12/11/2025

Tư vấn chọn mua

0

2343

Cùng so sánh iQOO 15 vs iQOO 13 - hai model cao cấp cùng nhà Vivo gây chú ý khi sở hữu hiệu năng cao, hệ thống camera linh hoạt và đèn LED RGB tạo điểm nhấn cho thiết kế trong một mức giá cạnh tranh.

Bài viết so sánh iQOO 15 vs iQOO 13 hôm nay sẽ chỉ ra những ưu điểm và điểm chưa hoàn thiện của máy trên mọi khía cạnh để giúp người dùng đưa ra quyết định ua sáng suốt tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân

So sánh iQOO 15 vs iQOO 13

Thuộc phân khúc cao cấp, iQOO 15 mang đến trải nghiệm hiệu năng hàng đầu với chip Snapdragon 8 Elite Gen 5 tiên tiến nhất và khả năng tản nhiệt tối ưu giúp máy vận hành mượt mà kể cả khi chơi game nặng. Ngoài ra, máy còn được trang bị màn hình 2K tần số quét 144Hz sắc nét và viên pin 7000mAh, giúp cân bằng tốt giữa sức mạnh và thời lượng sử dụng.

Trong khi đó, iQOO 13 vẫn giữ tinh thần hiệu năng mạnh mẽ với chip Snapdragon 8 Elite mang lại khả năng xử lý mượt mà trong hầu hết các tác vụ, pin 6150mAh cùng sạc nhanh công suất 120W, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất, thiết kế gọn nhẹ và tốc độ nạp năng lượng. Đây là lựa chọn phù hợp cho người dùng muốn trải nghiệm dòng máy tiệm cận flagship nhưng với chi phí dễ chịu hơn.

Hiệu năng

Về hiệu năng, iQOO 15 được trang bị chip Snapdragon 8 Elite Gen 5 và đạt 4.041.189 điểm AnTuTu, một con số vô cùng ấn tượng, cho thấy máy sẵn sàng “chinh chiến” với mọi game nặng, xử lý đa nhiệm mượt mà và đáp ứng tốt nhu cầu tối đa của người dùng. Trong thử nghiệm thực tế, với GPU Adreno 840 kết hợp hệ thống tản nhiệt hiệu quả, iQOO 15 mang lại trải nghiệm chơi game mượt, load cảnh nhanh, ít bị tụt khung hình và giữ nhiệt độ ổn định.

Trong khi đó, iQOO 13 sử dụng chip Snapdragon 8 Elite và đạt 2.985.170 điểm AnTuTu, chênh lệch hơn 1 triệu điểm so với iQOO 15 nhưng vẫn đủ đáp ứng các tựa game phổ biến với thiết lập cao.

Bảng so sánh hiệu năng iQOO 15 vs iQOO 13

  iQOO 15 iQOO 13
Chipset Snapdragon 8 Elite Snapdragon 8 Elite
Tiến trình 3 nm 3nm
CPU 8 nhân
2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L
6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M
8 nhân
2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L
6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M
GPU Adreno 840 Adreno 830
Hệ điều hành Android 16, OriginOS 6 Android 15, OriginOS 5
Điểm AnTuTu 4.041.189 2.985.170
Hiệu năng
Hiệu năng

Khi trải nghiệm Genshin Impact với thiết lập đồ họa cao nhất và 60 FPS trên iQOO 15, kết quả cho thấy khung hình duy trì ổn định, FPS trung bình 59,7. Độ dao động khung rất nhỏ, tỷ lệ stutter bằng 0% và hoàn toàn không xảy ra hiện tượng giật lag kể cả di chuyển qua những vùng bản đồ phức tạp. Sau 30 phút chơi game, thân máy vẫn rất mát, do đó cầm nắm rất dễ chịu.

Tiếp tục thử nghiệm Genshin Impact trên iQOO 13 với độ phân giải HD 720p + 60 FPS. Máy duy trì khung hình ổn định, thể hiện trên một đường thẳng tắp dù có một số dao động khi tung ra các kỹ năng nguyên tố. Tốc độ khung hình trung bình cực kỳ ấn tượng ở mức 61,3 FPS, tỷ lệ stutter bằng 0%. Nhiệt độ sau 30 phút chơi game được kiểm soát rất tốt, chỉ hơi ấm nhẹ ở khu vực gần camera.

Tuy nhiên, khi so với iQOO 15 thì iQOO 13 sẽ hơi chậm hơn một chút, đặc biệt khi chơi game nặng liên tục hoặc bật đồ họa tối đa, nên trải nghiệm trên phiên bản iQOO 15 sẽ phong phú và mướt hơn.

Tóm lại, nếu bạn là người dùng chuyên chơi game đồ họa khủng, thích máy mạnh nhất để không bị giới hạn hiệu năng, thì iQOO 15 chính là lựa chọn hàng đầu. Ngược lại, nếu bạn vẫn cần một máy hiệu năng rất tốt nhưng mức giá thấp hơn, iQOO 13 sẽ là lựa chọn hợp lý hơn.

Màn hình

Về màn hình,  cả iQOO 15 và iQOO 13 đều được trang bị tấm nền LTPO AMOLED với độ phân giải 2K (1440 x 3168 pixels) và tần số quét lên tới 144Hz mang đến hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động và thao tác mượt mà.

Bảng so sánh màn hình iQOO 15 vs iQOO 13

  iQOO 15 iQOO 13
Tấm nền LTPO AMOLED
144Hz
LTPO AMOLED
144Hz
Độ sáng 6000 nits (peak) 4500 nits (peak)
Kích thước 6.82 inches 6.82 inches
Độ phân giải 2K 2K
Màn hình
Màn hình

Điểm khác biệt giữa hai máy nằm ở độ sáng màn hình, độ sáng cực đại của iQOO 15 đạt 6000 nits, vượt trội hơn so với iQOO 13 tối đa 4500 nits, tuy vậy, con số này vẫn rất ấn tượng, đảm bảo hiển thị nội dung rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh.

Thêm vào đó, iQOO 15 còn ghi điểm cộng với các công nghệ hình ảnh cao cấp như Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid giúp hình ảnh chân thực và sống động hơn, tăng độ sâu và độ chi tiết mà không làm thay đổi đặc tính vốn có của hình ảnh và mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game đã mắt, trọn vẹn.

Camera

Sau đây là bảng so sánh camera iQOO 15 vs IQOO 13:

Bảng so sánh camera iQOO 15 vs iQOO 13

  iQOO 15 iQOO 13
Camera selfie 32 MP (góc rộng) 32 MP (góc rộng)
Camera sau 50 MP (góc rộng), OIS
50 MP (tele tiềm vọng), zoom quang 3x
50 MP (góc siêu rộng)
50 MP (góc rộng), OIS
50 MP (tele), OIS, zoom quang 2x, zoom kỹ thuật số 30x
50 MP (góc siêu rộng)
Quay phim 8K@30fps
4K@24/30/60fps
8K@30fps
4K@24/30/60fps
1080p@30/60/120/240fps
Camera
Camera

iQOO 15 sở hữu cụm ba camera sau đều 50MP, gồm camera chính 50MP với chống rung quang học OIS, camera tele 50MP với zoom quang 3x và camera siêu rộng 50MP. Với cấu hình này, camera chính cho khả năng thu sáng mạnh và giữ chi tiết rất tốt ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, ống tele tiềm vọng hỗ trợ chụp vật thể ở xa mà vẫn rõ nét, ít nhiễu, còn ống siêu rộng 50MP phù hợp để chụp phong cảnh hoặc nhóm người mà vẫn giữ độ chi tiết cao. Camera trước 32MP mang lại hình ảnh selfie đầy đủ chi tiết và phù hợp cả quay video. 

Trong khi đó, iQOO 13 cũng có hệ thống ba camera sau 50MP. Camera chính vẫn rất mạnh với 50MP và OIS, ống kính siêu rộng 50MP giúp ghi lại ảnh góc rộng với chi tiết ổn định, tuy nhiên ống tele chỉ hỗ trợ zoom quang 2x và không nhấn mạnh vào zoom mạnh như phiên bản iQOO 15. Camera trước 32MP vẫn đáp ứng tốt nhu cầu selfie và quay video. 

Tóm lại, iQOO 15 là lựa chọn phù hợp hơn nếu bạn yêu thích nhiếp ảnh mạnh, zoom chuyên sâu và đa dạng ống kính, còn iQOO 13 là lựa chọn hợp lý nếu bạn cần một hệ thống camera rất tốt nhưng không đặt nặng zoom hoặc chụp chuyên sâu và ưu tiên mức giá hợp lý.

Thiết kế

Sau đây là bảng so sánh thiết kế iQOO 15 vs IQOO 13:

Bảng so sánh thiết kế iQOO 15 vs iQOO 13

  iQOO 15 iQOO 13
Thiết kế Khung phẳng
Mặt lưng phẳng
Khung phẳng
Mặt lưng bo cong nhẹ
Kích thước
Khối lượng
163.7 x 76.8 x 8.10 mm (Đen)
163.7 x 76.8 x 8.17 mm (Trắng, Xanh lá)
163.7 x 76.8 x 8.28 mm (mặt lưng đổi màu)
215 g (Đen)
220 g (Trắng, Xanh lá)
221 g (mặt lưng đổi màu)
163.4 x 76.7 x 7.99 mm (Trắng)
163.4 x 76.7 x 8.13 mm (Xám, Đen và Xanh)
207 g (Trắng)
213 g (Xám, Đen và Xanh)
Chất liệu vỏ Khung kim loại
Mặt lưng kính
Khung nhôm phẳng
Mặt lưng kính bo cong nhẹ
Khay SIM 2 Nano SIM 2 SIM, Nano SIM
Kháng bụi, nước IP68/IP69 IP68/IP69
Thiết kế
Thiết kế

Về thiết kế tổng thể, iQOO 15 mang đến cảm giác cao cấp với khung viền phẳng và các góc máy bo cong nhẹ giúp trải nghiệm cầm nắm thoải mái, không cấn tay khi sử dụng lâu. Bề mặt lưng kính nhám được hoàn thiện tinh xảo, hạn chế để lại dấu vân tay và mồ hôi.

Cụm camera hình vuông đặt lệch góc trên bên trái tích hợp đèn RGB ẩn, tạo điểm nhấn cho tổng thể.

Màn hình iQOO 15 được thiết kế lại với viền mỏng hơn thế hệ trước, mang lại trải nghiệm hiển thị rộng rãi.

Trong khi đó, iQOO 13 mang thiết kế gai góc hơn với các góc bo nhẹ nhàng, tuy nhiên không ảnh hưởng tới trải nghiệm cầm nắm.

Cụm camera sau của iQOO 13 cũng được bao quanh bởi đèn RGB, nhưng kích thước viền dày hơn, không tối ưu và thanh thoát như iQOO 15. Người dùng có thể điều chỉnh độ sáng và màu sắc của đèn, nhờ đó tạo dấu ấn cá nhân cho thiết bị.

Ở mặt trước, viền màn hình có độ mỏng không đều nhau, phần “trán” và “cằm” dày hơn hai cạnh còn lại, làm mất đi sự liền lạc và tính thẩm mỹ. 

Nhìn chung, iQOO 15 phù hợp với người thích thiết kế đậm chất flagship, nổi bật và chắc tay, trong khi iQOO 13 hướng đến sự gọn gàng, thân thiện và dễ sử dụng hơn trong thực tế.

Pin và sạc

Sau đây là bảng so sánh pin và sạc iQOO 15 vs IQOO 13:

Bảng so sánh pin và sạc iQOO 15 vs iQOO 13

  iQOO 15 iQOO 13
Pin 7.000 mAh 6150 mAh
Sạc nhanh 100W
Sạc không dây 40W
Sạc siêu nhanh 120W
Pin và sạc
Pin và sạc

Về pin và sạc, iQOO 15 được trang bị viên pin dung lượng 7000mAh, đi kèm với sạc nhanh có dây 100W và sạc không dây 40W, mang lại thời lượng sử dụng dài và quy trình nạp đầy năng lượng rất nhanh, phù hợp với người dùng cần máy hoạt động nhiều giờ liên tục mà không lo hết pin.

Trong khi đó, dung lượng pin của iQOO 13 chỉ 6150mAh kết hợp với công nghệ sạc nhanh lên tới 120W nhưng tổng thể thời lượng pin vẫn thấp hơn iQOO 15 khi dùng các tác vụ nặng. Tuy nhiên, thời gian sạc lên 100% pin trên iQOO 13 chỉ tốn 30 phút, đảm bảo máy luôn trong trạng thái được nạp đầy năng lượng.

Như vậy, nếu bạn muốn trải nghiệm sử dụng trong thời gian dài và ít lo hết pin, iQOO Neo 11 có lợi thế hơn với mức 7000mAh. Ngược lại, nếu bạn vẫn muốn máy mạnh, sạc nhanh đủ dùng và có thể chấp nhận pin nhỏ hơn chút để tiết kiệm chi phí, iQOO 13 vẫn là lựa chọn rất tốt.

Tổng kết

Tóm lại, iQOO 15 và iQOO 13 đều là những mẫu smartphone toàn diện, sở hữu thông số nổi bật đáp ứng nhu cầu của nhóm người dùng khác nhau.

iQOO 15 gây ấn tượng với thiết kế sang trọng, cao cấp, được trang bị chip Snapdragon 8 Elite Gen 5, mang lại khả năng xử lý game nặng rất mạnh và ống kính tele với mức phóng đại lớn hơn, rất lý tưởng cho ảnh chụp phong cảnh từ xa hay ảnh thể. Hơn nữa, viên pin 7000mAh là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn ưu tiên thời lượng pin dài trong mức giá dễ tiếp cận.

Trong khi đó, iQOO 13 sở hữu ngoại hình vuông vức hơn cùng chip Snapdragon 8 Elite, điểm AnTuTu gần 3 triệu; màn hình 2K, tần số quét 144Hz mang lại trải nghiệm hiển thị sắc nét, mượt mà và camera tiềm vọng với khả năng zoom quang 2x phù hợp chụp khoảng cách gần hơn và chụp chân dung.

Trên đây là toàn bộ bài viết so sánh iQOO 15 và iQOO 13 do MobileCity thực hiện. Bạn có ấn tượng với khả năng chơi game và chụp của hai mẫu smartphone này không?

Hỏi đáp & đánh giá So sánh iQOO 15 vs iQOO 13: Hiệu năng vượt trội

5/5

0 đánh giá và hỏi đáp

5 Sao
compelete
0
4 Sao
compelete
0
3 Sao
compelete
0
2 Sao
compelete
0
1 Sao
compelete
0

Bạn có vấn đề cần tư vấn?

Gửi câu hỏi

Bạn chấm bài viết này bao nhiêu sao?

Bạn cần hỗ trợ?