Bùi Hà My - 11:19 16/06/2025
Tư vấn chọn muaCùng so sánh Xiaomi POCO C75 VS POCO C75 5G, hai phiên bản POCO tưởng chừng như giống nhau, không có gì thay đổi nhưng lại có những thay đổi quan trọng về mặt hiệu năng hay cấu hình phần cứng.
Nếu như Xiaomi POCO C75 được trang bị chip Helio G81 Ultra cùng viên pin hơn 5000mAh mang đến hiệu năng đủ dùng và thời lượng pin tốt thì POCO C75 5G nổi bật hơn với chip Snapdragon 4s Gen 2 có hiệu năng mạnh mẽ hơn hẳn. Vậy đâu mới là sự lựa chọn phù hợp dành cho bạn? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết so sánh Xiaomi POCO C75 VS POCO C75 5G dưới đây nhé!
Vào giữa năm 2024, Xiaomi lần lượt giới thiệu hai mẫu smartphone giá rẻ là POCO C75 và POCO C75 5G, đều hướng đến người dùng phổ thông nhưng mỗi máy lại có điểm mạnh riêng. Trong khi POCO C75 trang bị chip Helio G88, màn hình 120Hz và pin 5000mAh – đủ tốt cho các nhu cầu cơ bản hằng ngày.
Thì bên cạnh đó, POCO C75 5G nổi bật với chip Snapdragon 4 Gen 2 mạnh mẽ hơn, hỗ trợ kết nối 5G cùng tần số quét màn hình lên đến 120Hz, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn khi lướt web hay giải trí nhẹ.
Hiệu năng vẫn luôn là một trong những tiêu chí khiến người dùng quan tâm nhất ở mỗi chiếc máy smartphone và thường dựa vào đây để đưa ra quyết định mua. Mặc dù cùng là dòng POCO C75 nhưng hai chiếc máy có sự khác biệt rõ rệt về mặt hiệu năng khi được trang bị hai chip khác nhau. Cụ thể POCO C75 sở hữu chip Helio G81 Ultra với CPU 8 nhân và GPU Mali‑G52 MC2, đủ đáp ứng các tác vụ cơ bản như lướt web, xem video và chơi game nhẹ. Đây là một con chip phổ thông, phù hợp với nhu cầu hàng ngày trong tầm giá rẻ.
Trong khi đó, POCO C75 5G trang bị Snapdragon 4s Gen 2 sản xuất trên tiến trình 4 nm, là dòng chip tầm trung mới hơn so với chip Helio G81 Ultra cùng phân khúc. Con chip này gồm 2 nhân Cortex‑A78 hiệu năng cao và 6 nhân Cortex‑A55 tiết kiệm điện, kèm GPU Adreno 611. Thiết bị này đạt khoảng 383.772 điểm AnTuTu v10, cao hơn khoảng 42% so với bản 4G qua đó thể hiện khả năng xử lý tổng thể và đồ họa mạnh mẽ hơn rõ rệt.
Chúng tôi đã tiến hành thử nghiệm thực tế bằng cách chơi trò Free Fire trên cả hai thiết bị: POCO C75 và POCO C75 5G. Mục tiêu là xác định thiết bị nào mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà hơn và ít bị nóng hơn, trong điều kiện nhiệt độ môi trường là 24 độ C.
So sánh hiệu năng Xiaomi POCO C75 vs POCO C75 5G
POCO C75 | POCO C75 5G | |
Chipset | MediaTek Helio G81 Ultra | Snapdragon 4s Gen 2 |
Tiến trình | 12nm | 4nm |
CPU | 8 nhân 2x2.0 GHz Cortex-A75 6x1.8 GHz Cortex-A55 |
8 nhân 2x2.0 GHz Cortex-A78 6x1.8 GHz Cortex-A55 |
GPU | Mali-G52 MC2 | Adreno |
Hệ điều hành | Android 14 | Android 14 |
Điểm AnTuTu | 2.146.238 | 646.482 |
POCO C75 5G với chip Snapdragon 4s Gen 2 có thể chơi Free Fire ở thiết lập đồ họa Medium với 50–55 fps ổn định, không xảy ra giật lag đáng kể và máy vẫn duy trì nhiệt độ mát nhẹ sau khoảng 30–40 phút chơi game liên tục. Nhiều video test đều cho thấy khả năng giữ khung hình tốt trong các pha combat căng thẳng.
Trong khi đó, POCO C75 (4G) dùng chip Helio G81 Ultra (GPU Mali‑G52 MC2) vẫn chơi Free Fire mượt ở mức đồ họa trung bình hoặc thấp. Một số thử nghiệm thực tế cho thấy máy có thể đạt khoảng 60 FPS, nhưng đôi khi xuất hiện tụt khung hình nhẹ nếu giao tranh đông người hoặc có hiệu ứng nhiều.
Về dung lượng pin, cả POCO C75 và POCO C75 5G đều được trang bị viên pin dung lượng 5.160 mAh đủ dùng trong tầm giá phổ thông. Trải nghiệm thực tế cho thấy cả hai đều đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng một ngày với các tác vụ cơ bản như lướt web, xem video hay sử dụng mạng xã hội.
So sánh Pin và sạc Xiaomi POCO C75 vs POCO C75 5G
Tiêu chí | POCO C75 | POCO C75 5G |
Pin | 5160mAh | 5160mAh |
Sạc | 18W | 18W |
Về khả năng sạc, cả POCO C75 và POCO C75 5G đều hỗ trợ sạc nhanh công suất 18W thông qua cổng USB-C, giúp nạp pin nhanh hơn so với các mẫu giá rẻ chỉ có sạc 10W. Với khả năng sạc nhanh 18W, cả hai chiếc máy cho thời gian sạc đầy từ 0% khoảng 1 giờ 45 phút không quá nhanh nhưng cũng đủ dùng với ai không chú trọng vào khả năng sạc.
Về màn hình, cả hai phiên bản POCO C75 4G và 5G đều sở hữu màn hình IPS LCD kích thước 6,88 inches, độ phân giải HD+ (720 × 1 640), mật độ điểm ảnh ~260 ppi, không hỗ trợ HDR nhưng cho chất lượng hiển thị tốt trong mức giá. Điểm đáng tiếc là cả hai chiếc máy chỉ được hỗ trợ màn hình LCD nên chất lượng hiển thị sẽ không thể bằng những chiếc máy có màn AMOLED trong cùng phân khúc.
So sánh màn hình Xiaomi POCO C75 vs POCO C75 5G
Tiêu chí | POCO C75 | POCO C75 5G |
Tấm nền | IPS LCD | IPS LCD |
Tần số quét | 120Hz | 120Hz |
Độ sáng | 600 nits | 600 nits |
Kích thước | 6.88 inches | 6.88 inches |
Độ phân giải | HD+ (720 x 1640 pixels) | HD+ (720 x 1640 pixels) |
Đặc biệt, cả hai đều nâng cấp so với mẫu phổ thông bằng việc hỗ trợ tần số quét 120 Hz, mang lại trải nghiệm vuốt chạm và chơi game rất mượt mà trong phân khúc giá rẻ. Độ sáng mặc định đạt khoảng 450 nits, đỉnh lên tới 600 nits cho khả năng hiển thị dưới ánh sáng mạnh hay trời nắng gắt ở mức vừa phải, không quá xuất sắc.
Về phần camera, POCO C75 4G và POCO C75 5G đều sở hữu cụm camera sau với cảm biến chính 50MP khẩu độ f/1.8, hỗ trợ lấy nét tự động (PDAF) và đèn flash LED. Đây là trang bị khá ấn tượng trong phân khúc giá rẻ, mang lại khả năng chụp ảnh chi tiết và đủ sáng trong điều kiện ánh sáng tốt. Tuy có ống kính thứ hai, nhưng cả hai đều chỉ được trang bị cảm biến phụ hỗ trợ đo chiều sâu (depth) hoặc tính năng làm đẹp không có camera góc siêu rộng hay tele nên không có sự đa nhiệm.
So sánh camera của Xiaomi POCO C75 vs POCO C75
Tiêu chí | POCO C75 | POCO C75 5G |
Camera selfie | 13 MP, f/2.0 (góc rộng), HDR | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) |
Camera sau | 50 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), PDAF x MP (cảm biến phụ) |
50 MP, f/1.8 (góc rộng) x MP (ống kính phụ) |
Quay phim | 1080p@30fps | 1080p@30fps |
Cả hai thiết bị đều hỗ trợ quay video ở độ phân giải Full HD 1080p@30fps, đáp ứng tốt nhu cầu ghi hình cơ bản. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý nằm ở camera trước: POCO C75 4G có camera selfie 13MP, cho hình ảnh rõ nét và hỗ trợ chụp đêm, trong khi phiên bản 5G chỉ sở hữu camera selfie 5MP một bước lùi nếu bạn thường xuyên chụp ảnh bằng camera trước.
Về tổng thể, ngôn ngữ thiết kế hai chiếc máy khá là giống nhau khi đều sở hữu kiểu dáng vuông vức với mặt trước phẳng và các cạnh bo cong nhẹ, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt nằm ở chất liệu khi POCO C75 4G có mặt lưng bằng nhựa với vẻ ngoài đơn giản, năng động và trọng lượng nhẹ hơn.
Trong khi đó, POCO C75 5G được nâng cấp hơn với mặt lưng hoàn thiện từ nhựa dạng nhám nên có thể hạn chế tốt tình trạng bám mồ hôi, dấu vân tay khi dùng đồng thời được hoàn thiện với họa tiết vân đá tạo nên vẻ ngoài sang trọng và cao cấp hơn, dù trọng lượng nặng hơn một chút.
So sánh thiết kế Xiaomi POCO C75 vs POCO C75 5G
Tiêu chí | POCO C75 | POCO C75 5G |
Thiết kế | Mặt lưng nhựa phẳng Màn hình giọt nước phẳng |
Mặt lưng kính phẳng Màn hình giọt nước phẳng |
Kích thước Khối lượng |
171.9 x 77.8 x 8.2 mm 204g |
171.9 x 77.8 x 8.2 mm 212g |
Chất liệu vỏ | Khung nhựa phẳng | Khung nhựa vuông vức |
Cụm camera sau của cả hai máy đều được thiết kế theo dạng hình tròn đặt lệch về góc trái, vừa hiện đại vừa đồng nhất với tổng thể. Nhìn chung, nếu bạn ưu tiên thiết kế thanh lịch và bền bỉ hơn, POCO C75 5G là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu bạn cần một thiết bị nhẹ nhàng, thực dụng và tiết kiệm chi phí, phiên bản 4G vẫn đáp ứng tốt nhu cầu.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại giá rẻ phục vụ tốt cho các tác vụ hằng ngày như lướt web, xem phim thì POCO C75 4G với mức giá dễ tiếp cận và hiệu năng ổn định là một lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn muốn trải nghiệm mượt mà cùng hiệu năng mạnh mẽ hơn với chip Snapdragon 4s Gen 2 thì POCO C75 5G chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng. Trên đây là bài viết so sánh Xiaomi POCO C75 vs POCO C75 5G , bạn thấy điện thoại nào đáng mua hơn?
Hỏi đáp & đánh giá So sánh Xiaomi POCO C75 vs POCO C75 5G: Hiệu năng có sự khác biệt
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi