Liên Hoàng - 12:06 27/10/2025
Mở hộp & Đánh giáSau thành công của X200 series, Vivo tiếp tục khuấy động thị trường smartphone cao cấp với bộ đôi X300 và X300 Pro với những nâng cấp đáng chú ý về cấu hình. Tuy nhiên, dù cùng nằm trong một series, X300 và X300 Pro lại hướng đến hai nhóm người dùng khác nhau, với những điểm khác biệt rõ rệt về màn hình, camera, pin và thấy rõ nhất là giá bán. Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào bài so sánh Vivo X300 Pro vs Vivo X300 để tìm ra câu trả lời.
Đâu mới là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn: phiên bản Pro cao cấp đầy đủ tính năng, hay bản thường cân bằng giữa hiệu năng và giá trị? Câu trả lời sẽ có trong bài so sánh Vivo X300 Pro vs Vivo X300.
Sau khi ra mắt, bộ đôi Vivo X300 và Vivo X300 Pro nhanh chóng thu hút sự chú ý của giới công nghệ nhờ thiết kế tinh tế, hiệu năng mạnh mẽ và đặc biệt là hệ thống camera hợp tác cùng ZEISS. Cùng thuộc phân khúc flagship, hai mẫu máy này có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng sở hữu những khác biệt đáng giá, hướng đến các nhóm người dùng khác nhau.
Về phần cứng, cả Vivo X300 Pro và Vivo X300 đều dùng cùng nền tảng MediaTek Dimensity 9500, kiến trúc 8 nhân đi kèm GPU Arm G1-Ultra, RAM LPDDR5X và bộ nhớ UFS 4.1, nên sức mạnh CPU và GPU của hai máy tương đương về lý thuyết, đều cho khả năng xử lý đa nhiệm, game nặng mượt mà, phản hồi nhanh chóng.
| Vivo X300 Pro | Vivo X300 | |
| Chipset | MediaTek Dimensity 9500 | MediaTek Dimensity 9500 |
| Tiến trình | 3nm | 3nm |
| CPU | 8 nhân 1x4.21 GHz C1-Ultra 3x3.5 GHz C1-Premium 4x2.7 GHz C1-Pro |
8 nhân 1x4.21 GHz C1-Ultra 3x3.5 GHz C1-Premium 4x2.7 GHz C1-Pro |
| GPU | Arm G1-Ultra | Arm G1-Ultra |
| Hệ điều hành | Android 16, OriginOS 6 | Android 16, OriginOS 6 |
| Điểm AnTuTu | 3.956.885 | 3.402.216 |
Theo bài test chuyên dụng, Vivo X300 Pro đạt 3.956.885 điểm AnTuTu, còn X300 có điểm số không chênh lệch quá nhiều với 3.402.216 điểm.
Bảng so sánh hiệu năng Vivo X300 Pro vs Vivo X300
Chúng tôi tiến hành thử nghiệm thực tế game Genshin Impact trên cả hai thiết bị Vivo X300 Pro và Vivo X300. Mục tiêu là xác định hai máy cho trải nghiệm game và khả năng kiểm soát nhiệt độ ra sao.
Trên Vivo X300, đồ họa thiết lập ở mức Ultra High và 60 FPS. Trong quá trình chơi, gần như không xảy ra tình trạng rớt khung hình trong quá trình di chuyển nhanh, bay lượn hay chiến đấu có nhiều hiệu ứng. Sau 30 phút, máy chỉ hơi ấm nhẹ ở phần mặt lưng gần cụm camera, không gây khó chịu cho trải nghiệm cầm nắm.
Tương tự với Vivo X300 Pro, mình cũng thiết lập đồ họa mức cao nhất ở bản đồ thành phố Xumi. Kết quả cho thấy tốc độ khung hình đạt 59,6 FPS và không gặp tình trạng rớt khung hình, hiển thị mượt mà, không tự động giảm độ sáng trong suốt quá trình chơi. Dù chơi liên tục trong 20 phút thân máy cũng chỉ hơi ấm nhẹ, không ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể.
Sau đây là bảng so sánh màn hình giữa Vivo X300 Pro vs Vivo X300.
Bảng so sánh màn hình giữa Vivo X300 Pro vs Vivo X300
| Vivo X300 Pro | Vivo X300 | |
| Tấm nền | LTPO AMOLED | LTPO AMOLED |
| Độ sáng | 4500 nits | 4500 nits |
| Kích thước | 6.78 inch | 6.31 inch |
| Độ phân giải | 1.5K | 1.5K |
Về màn hình, cả Vivo X300 và Vivo X300 Pro đều được trang bị tấm nền LTPO AMOLED, tấn số quét 120Hz, độ sáng 4500 nits, chuẩn HDR10+ và Dolby Vision, mang lại hiển thị sắc nét, rõ ràng ngay cả dưới trời nắng gắt. Tuy nhiên, Vivo X300 Pro độ phân giải cao hơn (1260 x 2800 pixels), trong khi X300 chỉ có 1260 x 2640 pixels.
Sau đây là bảng so sánh camera giữa Vivo X300 Pro vs Vivo X300.
Bảng so sánh camera giữa Vivo X300 Pro vs Vivo X300
| Vivo X300 Pro | Vivo X300 | |
| Camera selfie | 50 MP, f/2.0 (góc rộng) | 50 MP, f/2.0 (góc siêu rộng) |
| Camera sau | 50 MP, f/1.6 (góc rộng) 200 MP, f/2.7 (tiềm vọng tele), zoom quang 3.7x 50 MP, f/2.0, 119˚ (góc siêu rộng) |
200 MP, f/1.7 (góc rộng) 50 MP, f/2.6 (tiềm vọng tele), zoom quang 3x 50 MP, f/2.0 (góc siêu rộng) |
| Quay phim | 8K@ 30fps, gyro-EIS | 4K@120fps, gyro-EIS |
Về khả năng chụp ảnh, cả Vivo X300 và X300 Pro đều sở hữu hệ thống camera ZEISS cực ấn tượng và chống rung quang học, nhưng có sự khác biệt lớn về độ phân giải và kích thước cảm biến. Vivo X300 Pro trang bị cảm biến chính 50MP kích thước lớn, kết hợp với camera tele 200MP hỗ trợ zoom quang lên tới 3.7x, cùng khả năng quay video 8K@30fps và chống rung EIS. Trong khi đó, Vivo X300 sở hữu cảm biến chính có độ phân giải khủng lên tới 200MP, mang lại hinh ảnh sắc nét, giữ lại mọi chi tiết, nhưng chỉ có camera tele 50MP và khả năng zoom 3x, đồng thời không hỗ trợ quay video 8K.
Sau đây là bảng so sánh thiết kế giữa Vivo X300 Pro vs Vivo X300.
Bảng so sánh thiết kế giữa Vivo X300 Pro vs Vivo X300
| Vivo X300 Pro | Vivo X300 | |
| Thiết kế | Khung phẳng Mặt lưng phẳng |
Khung phẳng Mặt lưng phẳng |
| Kích thước Khối lượng |
161.2 x 75.5 x 8 mm 226 g |
150.6 x 71.9 x 8 mm 190 g |
| Chất liệu vỏ | Khung hợp kim nhôm phẳng Mặt lưng kính phẳng |
Khung hợp kim nhôm phẳng Mặt lưng kính phẳng |
| Khay SIM | 2 SIM Nano (Trung Quốc) 2 SIM Nano + eSIM (Quốc tế) |
2 SIM Nano (Trung Quốc) 2 SIM Nano + eSIM (Quốc tế) |
| Kháng bụi, nước | IP68/IP69 | IP68/IP69 |
Cả Vivo X300 và X300 Pro đều sở hữu thiết kế hiện đại với mặt lưng kính phẳng và các góc bo cong mạnh, do đó cảm giác cầm nắm rất thoải mái, không cấn tay. Phần khung máy được hoàn thiện từ hợp kim nhôm, toát lên sự cao cấp.
Khi đặt hai máy nằm cạnh nhau, có thể thấy rõ sự khác biệt trong kích thước. Trong khi X300 Pro có sự nhỉnh hơn về chiều dài, chiều rộng cũng như trọng lượng (226 gam), còn X300 nhẹ “cân” hơn (190 gam).
Sang mặt trước, cả hai máy đều ghi điểm cộng với viền màn hình mỏng đều 4 cạnh, tạo cảm giác tràn viền, hiển thị rộng rãi.
Ngoài ra, để mang lại sự yên tâm cho khách hàng trong quá trình sử dụng, Vivo còn trang bị thêm cho dòng flagship mới ra mắt chuẩn kháng nước, bụi IP68/IP69. Nghĩa là thiết bị có thể chịu được việc ngâm trong nước ở độ sâu lên đến 1,5 mét trong khoảng 30 phút (theo chuẩn IP68), đồng thời đạt chuẩn IP69 giúp bảo vệ tốt hơn trước tia nước áp lực cao hay nhiệt độ cao, ví dụ như khi bị bắn nước mạnh trực tiếp.
Sau đây là bảng so sánh pin và sạc giữa Vivo X300 Pro vs Vivo X300.
Bảng so sánh pin và sạc giữa Vivo X300 Pro vs Vivo X300
| Vivo X300 Pro | Vivo X300 | |
| Pin | Si/C Li-Ion 6510 mAh | Si/C Li-Ion 6040 mAh |
| Sạc | Sạc nhanh 90W Sạc không dây 40W Hỗ trợ sạc ngược có dây và không dây |
Sạc nhanh 90W Sạc không dây 40W Hỗ trợ sạc ngược (dây) |
Về dung lượng pin, cả Vivo X300 và Vivo X300 Pro đều mang tới thời lượng sử dụng khá rộng lượng, từ 1 ngày đến 1 ngày rưỡi với các tác vụ trung bình nhờ hai viên pin lớn lần lượt là 6040mAh và 6510mAh, do đó phiên bản Pro chiếm ưu thế lớn hơn. Đi kèm với đó có đầy đủ sạc nhanh 90W, sạc không dây 40W và sạc ngược, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian chờ đợi, đặc biệt trong các chuyến đi xa. Theo kiểm chứng thực tế, thời gian nạp đầy năng lượng cho cả hai máy là gần 1 tiếng, trong đó X300 chỉ mất khoảng 46 phút do mang viên pin nhỏ hơn.
Vivo X300 series là cái tên flagship ghi dấu ấn cuối năm nay với thiết kế cao cấp, hiệu năng mạnh mẽ, màn hình chất lượng cao cùng hệ thống camera ZEISS chuyên nghiệp.
Nếu là người ưa thích chụp ảnh phong cảnh và kiến trúc, Vivo X300 Pro sẽ đáp ứng tốt hơn với camera tele 200MP có khả năng zoom xa và độ chi tiết cao. Ngoài ra, X300 Pro còn hướng tới người dùng muốn có trải nghiệm giải trí, xem phim, chơi game rộng rãi với màn hình 6.78 inch.
Trong khi đó, Vivo X300 vẫn giữ được nhiều ưu điểm của phiên bản Pro nhưng có kích thước nhỏ gọn hơn, giá dễ tiếp cận hơn và vẫn mang lại hiệu năng mạnh, camera chất lượng, phù hợp với những ai muốn một chiếc flagship cân bằng giữa hiệu suất, trải nghiệm và chi phí.
Tóm lại, Vivo X300 Pro là lựa chọn lý tưởng cho những người dùng yêu cầu cao, muốn tận dụng tối đa sức mạnh camera và hiệu năng, trong khi Vivo X300 phù hợp hơn với người dùng thực tế, yêu thích sự gọn gàng, tiện dụng và muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn có trải nghiệm cao cấp.
Trên đây là bài viết so sánh Vivo X300 Pro vs Vivo X300. Dù chọn phiên bản nào, bạn vẫn sẽ có trong tay một chiếc smartphone cao cấp, hội tụ các yếu tố hiệu năng, thẩm mỹ và trải nghiệm hình ảnh đỉnh cao, xứng đáng với vị thế “át chủ bài” mới của Vivo trong năm nay.
Hỏi đáp & đánh giá So sánh Vivo X300 Pro vs Vivo X300: Khác biệt lớn về hệ thống camera
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi