Liên hệ
Màu sắc
Bộ nhớ
Khuyến mãi
Màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 90Hz 6.7 inches, Full HD+ (1224 x 2700 pixels) Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Hệ điều hành: | HarmonyOS 3.0 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 24mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/3.4, 125mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, zoom quang học 5x 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 13 MP, f/2.4, 18mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps |
CPU: | Snapdragon 8+ Gen 1 4G 8 nhân (1×3.2 GHz + 3×2.75 GHz + 4×2.0 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8 GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB |
Thẻ SIM: | 1 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4460 mAh Sạc nhanh 66W |
Thiết kế: | Thanh + Cảm ứng |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | HarmonyOS 3.0 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 90Hz 6.7 inches, Full HD+ (1224 x 2700 pixels) Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Độ phân giải: | 1224 x 2700 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 24mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/3.4, 125mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, zoom quang học 5x 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 13 MP, f/2.4, 18mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.2 GHz + 3×2.75 GHz + 4×2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Snapdragon 8+ Gen 1 4G 8 nhân (1×3.2 GHz + 3×2.75 GHz + 4×2.0 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8 GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Nano Memory |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 256GB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 161.5 x 76.1 x 8 mm |
Trọng lượng (g): | 202 g / 206 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4460 mAh Sạc nhanh 66W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 1 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 1 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (3), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go, Display Port 1.2 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Điện thoại Huawei Mate 50 thiết kế cao cấp, camera chất lượng. Mua điện thoại Huawei Mate 50 uy tín, giá rẻ, hỗ trợ trả góp 0%.
Tháng 9/2022, Huawei đã chính thức trình làng dòng sản phẩm mới Huawei Mate 50 series gồm 3 sản phẩm Huawei Mate 50, Mate 50 Pro và Mate 50 RS. Với bản Mate 50 tiêu chuẩn, máy được trang bị con chip Snapdragon 8+ Gen 1 4G cho hiệu năng mạnh mẽ vượt trội. Bên cạnh đó, hệ thống camera trên Mate 50 cũng được thừa hưởng và cải thiện từ thế hệ tiền nhiệm, đem đến khả năng nhiếp ảnh ấn tượng.
Huawei Mate 50
Liên hệ
Khuyến mãi
Hỏi đáp & đánh giá Huawei Mate 50
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi